- Từ điển Việt - Anh
Lịch thiên văn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
astronomical almanac
astronomical table
Xem thêm các từ khác
-
Lịch thủy triều
tide table -
Lịch tiến độ
calendar progress chart -
Sóng mang kênh đơn (vô tuyến vũ trụ)
single channel carrier -
Sóng mang màu
chrominance subcarrier, chrominance carrier, color carrier, đầu ra sóng mang màu, chrominance carrier output, giải thích vn : sóng mang phụ... -
Sóng mang nhiều địa chỉ
multidestination carrier -
Sóng mang phụ
sub carrier (sc), subcarrier, pha sóng mang phụ, subcarrier phase, sóng mang phụ mf, fm subcarrier, sự khóa sóng mang phụ, subcarrier lock,... -
Vùng rõ nhất
highlight -
Vùng rò rỉ
leakage area -
Vùng rủi ro cao
high-risk area -
Con lắc
pendulum, beam, bob, pendular, rocker, sweep, ticker -
Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (Anh)
special investigation test schedule (uk) (sits) -
Lịch trình
schedule, time card, lịch trình phát ( điện ), generation schedule, lịch trình phát tải kinh tế, economic leading schedule -
Lịch trình phát tải kinh tế
economic leading schedule -
Lịch tưới
roster -
Licnin
lignin -
Licnit
lignite -
Lie
cork -
Lie dạng hạt
granulated cork -
Lie ép
compressed cork -
Liếc
Động từ: to look sidelong at; to glance, to strop; to set (razor), glance, liếc nhìn quanh mình, to glance...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.