- Từ điển Việt - Anh
Lỗ có bậc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hole with shoulder
Xem thêm các từ khác
-
Lỗ có dòng
submerged orifice -
Lỗ có gờ
hole with shoulder, shouldered hole -
Lỗ có luồng
submerged orifice -
Lô có ren
screw hole, worm roll -
Lỗ cọ rửa
cleaning door, cleaning eye, clean-out hole, washout -
Sự bay hơi mặt đất
evaporation from land -
Sự bay hơi nhanh
flash evaporation, flashing -
Sự bay lên
ascension, levitation, liftoff -
Sự bẫy lỗi
error handling, error management, error recovery, error trapping -
Vùng trống
depletion layer, clear area, clear zone, giải thích vn : vùng có mật độ hạt tải banừg zêrô do ở 2 phía gần mặt tiếp pn tất... -
Vùng trọng điểm kinh tế
economic center-point area, economic focal area, key area -
Vùng trũng
katabothron, sink, bottom land, crater, depression depreciation, hollow, lowland, sag, sink, trough, vugg, vùng trũng kiến tạo, tectonic hollow,... -
Lỗ có vòng đệm
collared hole, giải thích vn : một chỗ lõm nhỏ để giữ một mũi khoan tại chỗ khi bắt đầu quá trình [[khoan.]]giải thích... -
Lò cốc
shaft excavation, coke drum, coke oven, coke retort -
Lò công nghiệp
furnace, industrial furnace, industrial oven -
Lỗ cống thoát nước
gully hole -
Lô công việc
job batch, job deck, job stack -
Lò Cơper
cowper stove -
Lò Cowper
blast preheater -
Lỗ cửa
aperture, aperture of door, door opening, doorway, embrasure, opening, openings, port opening
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.