- Từ điển Việt - Anh
Lỗ rỗ do co ngót
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
shrink hole
Xem thêm các từ khác
-
Lỗ rỗng
bled, cavern, cavity, interstice, pit, pocket, pore, recess, void coefficient, void pockets, voids, tường có lỗ rỗng, cavity wall, áp lực (... -
Lỗ hút nhiệt
warming-in hole -
Lỗ hút vào
inlet port, suction inlet, supply opening -
Lô in
printing roller, roller -
Lỗ kéo
draw hole, glue-pot -
Lỗ kéo phim
perforation, sprocket hole -
Lò kép
duplex burner, pin hole -
Lỗ kẹp cáp (khoan)
woodpecker hole -
Sự biến đổi năng lượng
energy conversion, energy transfer, energy transformation, transfer of energy -
Sự biến đổi nhanh
fast fourier transform-fft, flash conversion, parallel conversion -
Sự biến đổi nhiệt
thermal converter, heat transformation -
Sự biến đổi nội tuyến
in-line variation -
Sự biến đổi nước mặn
saline water conversion -
Sự biến đổi pha
change of phase, phase change, phase transformation, phase variation -
Sự biến đổi phóng xạ
radioactive contamination -
Vượt qua
advance, exceed, overcome, pass, passing, exceed, over, overrun, pass, outpace, transit, over, làn đường vượt qua, passing lane, tầm ngắm vượt... -
Vượt quá tốc độ
overspeed -
Vuốt thon
taper -
Vuốt thúc rỗng
cupping, hệ số dẻo vuốt thúc rỗng, cupping ductility value, nguyên công vuốt thúc rỗng, cupping operation, sự thử vuốt thúc rỗng,... -
Vuốt thúc sâu
dish
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.