- Từ điển Việt - Anh
Lỗi tính toán
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
computation (al) error
computation error
computational error
Xem thêm các từ khác
-
Lõi tổ hợp
compositional core -
Lõi tổ ong
honeycomb core -
Lỗi tới hạn
critical error -
Lõi tôn silic
silicon steel core -
Lõi trái đất
earth's core -
Lỗi trầm trọng
catastrophic error -
Lỗi tràn
overflow error -
Sự cấp phối thanh
bar feed -
Sự cất
running, stilling, blanking, break, cancellation, clip, clipping, cropping, cross, cut off, cutting, cutting cutter, cutting in, cutting out, dissection,... -
Uốn dọc
buckle -
Uốn được
bendable, flexible, pliable, ống dẫn sóng uốn được, bendable waveguide, dây uốn được, flexible cord, ống dẫn sóng uốn được,... -
Uốn gợn sóng
corrugate -
Uốn khúc
flexural, meander, meandering, meandering, braided, meandrine, tortuous, wandering, winding, cổ đoạn sông uốn khúc, neck of meander lobe, sự... -
Uốn lượn
snake, undulating, wavy, đường sọc uốn lượn, wavy cord -
Uốn lượn sóng của đường
multi-purpose container, non-suspended part, non-suspnede weight, undulated bend of the track -
Uốn mép
bend on edge, crease, crimp, flange, fold, seam -
Uốn nếp
bead, bend, corrugate, crimp, folded, folding, plicate, rabbet -
Cổng tiếp cận
access port -
Công tơ ba pha
polyphase meter, three-phase (electric) meter, three-phase meter -
Lỗi trang
page fault, lỗi trang được phép, enabled page fault
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.