- Từ điển Việt - Anh
Lớp bọc kín
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tight sheathing
Xem thêm các từ khác
-
Lớp bọc kín hơi
vapour-tight coating -
Lớp bọc neo
anchorage cover -
Lớp bọc ngoài
sheathing -
Lớp bọc ngoài đường ống
back filler -
Lớp bọc nhựa
latex coating -
Lớp bọc phủ trên
overlay cladding -
Sự chuyên trở
carriage, carrying, transport -
Sự chuyển vận
play, handling, transfer, transhipment, giải thích vn : 1 . quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua... -
Sự chuyển vị
deflection, dislocation, metathesis, migration, movement, offset, shear, transposition, conversion, travel, sự chuyển vị cắt, shear displacement,... -
Cột trống
blank column, sprag, strut, support, phát hiện cột trống, blank column detection -
Cột trụ
main pilar, chief stay, post, anchor column, backbone, column huge, corner post, pier, pier buttress, pile, post position, stile, cột trụ gia đình,... -
Cột trung gian
intermediate column, intermediate framework post, intermediate post -
Lớp bọc sơ cấp
primary coating -
Lớp bọc sợi
fiber cladding, fiber coating, fiber jacket, fibre cladding, fibre coating, fibre jacket -
Lớp bọc sợi đay
jute covering -
Lớp bọc thân máy bay
fuselage attachment -
Lớp bọc thép
armored lining -
Lớp bọc thứ yếu
secondary coating -
Lớp bọc thủy tinh
glass cladding, glass lining -
Lớp bọc trong
inner covering, inner lining
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.