- Từ điển Việt - Anh
Lớp lót nối
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
floating
Giải thích VN: 1. lượng thạch cao, vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.///2. mô tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp [[láng.]]
Giải thích EN: 1. the equal spreading of plaster, stucco, or cement by means of a float board.///2. describing the second of three coats applied with a coat board to protect the level of the screeds.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
joint filler
Xem thêm các từ khác
-
Lớp lót ở bộ hãm
brake lining -
Lớp lót ở một bên
side lining -
Lớp lót ống
pipeline lining -
Lớp lót ống dẫn
duct lining -
Lớp lót phenolic
phenolic lining -
Lớp lót pittong
piston liner, piston packing -
Lớp lót răng cưa
corrugated lining -
Lớp lót sàn dàn phẳng đều
prostyle counter floor -
Lớp lót sàn gỗ chèn
log deck -
Lớp lót sau
back boxing -
Sự đánh bóng kép
twin polishing -
Sự đánh bóng quá độ
transit rub -
Sự đánh bóng ướt
wet polishing -
Sự đánh dấu
mark, marking, marking out, pointing, punching, spotting, marking, sự đánh dấu bằng lỗ, punch mark, sự đánh dấu thang đo, scale mark,... -
Lớp lót sợi ngắn
chopped-strand mat -
Lớp lót tăng cường
reinforcing pad -
Lớp lót thép
armored lining -
Lớp lót trục
lining -
Lớp lót xốp
foam backing -
Lớp lũ trên mặt
sheet flood
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.