- Từ điển Việt - Anh
Lớp phủ bảo vệ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coating
protective blanket
protective coating
protective lathe
resist
slush
Xem thêm các từ khác
-
Lớp phủ bảo vệ mạ kẽm
galvanized protective coating -
Lớp phủ bên trong
interior coating, internal coating, internal lacquering -
Lớp phủ bị mất
denudation -
Lớp phủ bít kín
seal coat -
Sự dịch chuyển ngưỡng
threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian, temporary threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, permanent threshold... -
Sự dịch chuyển song song
parallel migration, parallel offset -
Cuộc đấu tranh chống bão
storm fighting -
Lớp phủ bọc được
strippable coating -
Lớp phủ bong
pattern coating, strip coating -
Lớp phủ bột
powder coating -
Lớp phủ bột tĩnh điện
electrostatic powder coating -
Lớp phủ cách nhiệt
insulating covering -
Lớp phủ cán ngược
reverse roll coating -
Lớp phủ cành cây khô
brush revetment -
Lớp phủ cao su
rubber blanket, giải thích vn : mảnh cao su dùng làm khung trong việc tạo ra cao [[su.]]giải thích en : a sheet of rubber used as a die in... -
Lớp phủ chắn
barrier coating, barrier coat, lớp phủ chắn nhiệt, thermal barrier coating -
Lớp phủ chắn nhiệt
thermal barrier coating -
Lớp phủ chất dẻo
plastic coating -
Lớp phủ chính
basic coating -
Lớp phủ chính (sợi quang)
primary coating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.