- Từ điển Việt - Anh
Lớp phủ không gỉ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rustproof finish
Xem thêm các từ khác
-
Lớp phủ không rỉ
rustproof finish -
Lớp phủ không thấm nước
impervious blanket, waterproof blanket -
Sự dập nổi
chasing, coining, embossing, embossment, relief printing -
Sự dập nổi kiểu pháp
french embossing -
Sự dập nóng
die-forging, drop stamping, drop-forging, hot pressing, hot shaping, hot stamping, hot-forming, hot-pressing, hot-stamping, impact die forging, swage,... -
Sự dập nóng ngược
back extrusion, backward extrusion, inverted extrusion, reverse extrusion -
Sự dập tắt
extinction, extinguish, quench, quenching -
Lớp phủ khử phản xạ
antireflection coating -
Lớp phủ khuôn
mold coating, mould coating, lớp phủ khuôn bằng bột, powder mold coating, lớp phủ khuôn bằng bột, powder mould coating, lớp phủ khuôn... -
Lớp phủ kiến tạo
overthrust mass -
Lớp phủ kiểu tầng sôi
fluidized bed coating -
Lớp phủ kim loại
metal coating, metalization layer, metallic coating, metallization layer, metallized coating, metal-sprayed coating -
Lớp phủ kín
blank cover -
Lớp phủ kín bảo vệ
inert gas blanketing -
Lớp phủ láng
fair-faced plaster, tack coat -
Lớp phủ latec silicat
latex silicate coating -
Lớp phủ lava
lava sheet -
Lớp phủ liên kết
tie coat -
Lớp phủ liền khối
monolithic overfill -
Lớp phủ liên tục
continuous coating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.