- Từ điển Việt - Anh
Lớp sơn lót
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
base coat
bottoming
couch
first coat
ground coat
pain base
paint primer
precoat
precoating
prime coat
prime coat application
primer
primer surface
priming
priming coat
undercoat
wash primer
Xem thêm các từ khác
-
Sự đặt tải đối xứng
symmetrical loading -
Sự đặt tải động
dynamic loading -
Sự đặt tải tĩnh
dead loading -
Sự đặt tấm đệm
shimming -
Sự đặt tần số
frequency adjustment, frequency setting -
Cửa tò vò
cyebrow window, dormer, eyebrow window, lancet, lucarne, oeil-de-boeuf -
Cưa trời
clerestory, lantern, lucarne, sky window, sun roof (sr), mái có cửa trời, clerestory roof, cửa trời che gió, wind-protected lantern -
Lớp sơn mặt
finishing paint -
Lớp sơn nền
base coat, coupling agent, ground coat, prime coat, priming, undercoat, wash primer -
Lớp sơn nitơ xenluloza
nitrocellulose paint -
Lớp sơn sấy nóng
stoving finish, stoving varnish -
Lớp sonvat hóa
solvatation layer, solvation layer -
Lớp sứ
ceramic coating -
Lớp tác nhân người sử dụng
user agent layer (ual) -
Sự đạt tới
acquisition -
Sự đạt tới độ cao
acquisition of attitude -
Sự đặt trang
page setup, make-up, sự đặt trang tách rời, separate make-up -
Sự đặt trang tách rời
separate make-up -
Sự đặt van bít
capping -
Sự đặt ván khuôn
form handling, formwork erection, shuttering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.