- Từ điển Việt - Anh
Lớp trát
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coat
- lớp (trát) cuối
- finishing coat
- lớp trát cuối
- setting coat
- lớp trát hoàn thiện
- finish (ing) coat
- lớp trát hoàn thiện
- plaster skim coat
- lớp trát hoàn thiện
- setting coat
- lớp trát khía
- scratch coat
- lớp trát làm nhám
- scratch coat
- lớp trát lót
- primary coat (ofplaster)
- lớp trát mặt
- setting coat
- lớp trát một lớp
- one-coat work
- lớp trát nền
- backing coat
- lớp trát nền
- rendering coat
- lớp trát nền
- scratch coat
- lớp trát ngoài cùng
- setting coat
- lớp trát ở đáy
- first coat
- lớp trát thô
- rough coat
- lớp trát xi măng hoàn thiện
- concrete blinding coat
- mặt cấu tạo (của) lớp trát
- finishing coat texture
coat (of plaster)
coating
lining
parget
parging
plaster
- lớp trát bằng vữa vôi (không có thạch cao)
- ungauged lime plaster
- lớp trát bóng mặt
- cement floated plaster
- lớp trát cách âm
- acoustic plaster
- lớp trát cách âm
- acoustical plaster
- lớp trát cách nhiệt
- heat-insulating plaster
- lớp trát cách nhiệt
- plaster (heat) insulation
- lớp trát cách nước
- plaster waterproofing
- lớp trát cách nước
- waterproof plaster
- lớp trát chịu lửa
- fireproofing plaster
- lớp trát chống tia X
- X-ray-proof plaster
- lớp trát hoàn thiện
- finishing plaster
- lớp trát hoàn thiện
- improved plaster
- lớp trát hoàn thiện
- plaster skim coat
- lớp trát hút âm
- acoustic plaster
- lớp trát không thấm nước
- waterproof plaster
- lớp trát lót
- primary coat (ofplaster)
- lớp trát mặt
- finish plaster
- lớp trát phun
- gunite plaster
- lớp trát thạch cao+vỏ bào
- wood fibered plaster
- lớp trát thô
- plaster board
- lớp trát trần
- ceiling plaster
- lớp trát trang trí
- decorative plaster
- lớp trát trên lưới thép
- plaster on metal lath
- lớp trát ướt
- wet plaster
- lớp trát xi măng
- cement plaster
- lớp trát đánh màu
- cement floated plaster
- nền lớp trát
- plaster base
- nền tựa của lớp trát
- key for plaster
- sự cán phẳng lớp trát
- plaster smoothing
- độ bền lớp trát
- plaster strength
plaster coat
render
rendering coat
skin
Xem thêm các từ khác
-
Sự đẩy trục lăn tôi
chill-roll extrusion, giải thích vn : quá trình làm lạnh và tạo một màng chất dẻo bằng cách kéo nó quanh các trục lăn tôi nhẵn... -
Sự đẩy vào
insert -
Sự đẩy, ép ra
extrusion, giải thích vn : công đoạn tạo các thanh , ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy , ép... -
Cửa van phẳng
lift gate, plain gate, plane gate -
Cửa van thủy lực
hydraulic seal, interceptor, liquid seal, trap, water seal, water sealed joint, wet seal -
Lớp trát hoàn thiện
finish (ing) coat, finishing plaster, improved plaster, plaster skim coat, setting coat -
Sự đề nghị
bid, offer, proposal -
Sự đệ trình
drawing-out -
Sự đếm
count, enumeration, numbering, numeration, reckoning, tally, buffering, cushioning, grouting, padding, plugging, wadding, count, numeration, padding -
Sự đệm bọt khí
air bubble cushioning, wadding -
Sự đệm cactông
cardboard backing -
Của vào
introitus, access door, doorway, entering [inlet] port, entrance, entrance portal, entry, front door, front entrance, gateway, induction, inlet hole, inlet... -
Lớp trát mặt
coat, finish plaster, flooring, investment revenue, parget, setting coat -
Lớp trát nền
backing coat, rendering, rendering coat, scratch coat, undercoat -
Lớp trát phun
gunite plaster, mortar guniting, mortar spraying, regrating, spaying -
Sự đếm gộp
scaling -
Sự đệm khít
tightening -
Sự đệm kín
gasket, packing, seal, sealing -
Cửa xả
discharge door, drainage gate, flushing gate -
Cửa xả khí
exhaust gate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.