- Từ điển Việt - Anh
Lợi tức nghề nghiệp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
occupational earnings
Xem thêm các từ khác
-
Lợi tức số đơn
single-digit interest -
Lợi tức thực
net profit interest -
Lợi tức thương mại
trade return -
Sự cắt bằng laze
laser cutting -
Sự cắt bằng ma sát mài
abrasive friction cutting, abrasive wheel cutting-off -
Sự cắt bằng ngọn lửa
flame cut -
Sự cắt bằng oxy
oxycutting, oxygen cutting, oxygen lancing -
Sự cắt bằng quang plasma
plasma arc cutting -
Sự cắt bằng tia laze
laser cutting -
Sự cắt bánh răng răng thẳng
straight gear cutting -
Ướp lạnh
Động từ, freeze, freezing, refrigerate, frappes, freeze, refrigerate, refrigeration, to freeze, phương pháp ướp lạnh và làm khô, freeze-drying,... -
Ướt
tính từ, moisten, watery, wet -
Urani
uranic, uranium (u), uranium-bearing, uranous, khoáng vật chứa urani, uranium-bearing mineral -
Công tơ nhiều (biểu) giá
multi-rate meter, time-of-use meter, tou meter -
Công tơ nước
flow meter, water flow meter, water gauge, công tơ nước đếm và cộng, integrated flow meter -
Lợi tức tích lũy lại
accrued income -
Lợi tức tổng quát
gross income -
Lợi tức từ việc cho vay tiền
interest from lending money -
Lồi tương đối
relatively convex, relative error -
Lồi tuyệt đối
absolutely converter, absolutely convex, absolute error, lỗi tuyệt đối trung bình, mean absolute error (mae)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.