Xem thêm các từ khác
-
Lục lạo
search thoroughly., lục lạo hòm rương tìm tài liệu, to search thoroughly suitcases and trunks for documents. -
Lục lộ
(từ cũ; nghĩa cũ) civil engineering, public works., kỹ sư lục lộ, acivil engineer., sở lục lộ, the public wotks service. -
Lục lọi
forage, rummage, search thoroughly. -
Lục nghệ
the six arts (rites, music, archery, riding, letter, arthmetic) (taught formerly to students)., tinh thông lục nghệ, to be proficient in the six arts. -
Lục ngôn
(thơ) hexametre. -
Lúc nhúc
teem with, be alive with, crawl., Đống rác lúc nhúc giòi bọ, the heap of rubbish was alive with maggots. -
Lục phẩm
(từ cũ; nghĩa cũ) civilian sixth from home by poverty. -
Lục phủ
the six internal organs; viscera. -
Lục quân
ground troops, infantry. -
Lực sĩ
danh từ., athlete. -
Lục soạn
plain silk., Ô lục soạn, an umbrella covered with plain sikl. -
Lục soát
search thoroughly (in a house search...). -
Lục sự
(từ cũ; nghĩa cũ) the six military strategic manoeuvres. -
Lục súc
the six kinds of domedtic animals and fowls (horse, ox goat, chicken, dog, pig), flocks and herds. -
Lục trình
land route. -
Lục tuần
sixty years (of age). -
Lục tục
in succession for the meeting hall. -
Lục tung
rummage about. -
Lục vấn
to interrogate; to examine., lục vị, the six tastes. -
Lục vị
the six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless)., six-compnet galenic medicine is a tonic.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.