- Từ điển Việt - Anh
Lựa chọn
|
Thông dụng
Select, choose,pick,sort.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
choice
- hộp lựa chọn
- choice box
- nhóm lựa chọn thứ n
- n-th choice group
- phương pháp lựa chọn nhiều lần
- multiple choice method
- sự lựa chọn khả dụng
- available choice
- sự lựa chọn phân tầng
- cascading choice
- sự phản ứng lựa chọn
- choice reaction
- tập hợp mạch được lựa chọn đầu
- first choice set of circuits
- thiết bị lựa chọn
- choice device
- trường nhập lựa chọn
- entry choice field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- multiple-choice selection field
choose
differential flotation
extraction
option
- bảng lựa chọn
- option table
- các thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình được / các thiết bị lựa chọn theo chương trình
- Programmable Option Devices (POD)
- danh sách các lựa chọn
- option list
- lựa chọn kết cấu mạng
- Network Terminal Option (NTO)
- lựa chọn độc lập
- Independent Option (IO)
- sự lựa chọn
- OPT (option)
- sự lựa chọn
- option (OPT)
- sự lựa chọn chia sẻ thời gian
- TSO (timesharing option)
- sự lựa chọn phân thời
- time-sharing option (TSO)
select
selection
- bảng lựa chọn
- selection panel
- bộ chỉ thị lựa chọn
- selection indicator
- con trỏ lựa chọn
- selection cursor
- công tắc lựa chọn điện áp
- voltage selection switch
- danh sách lựa chọn
- selection list
- hộp lựa chọn tập tin
- file selection box
- lựa chọn cần điều khiển
- joystick selection
- lựa chọn hướng tuyến
- route selection, selection of alignment
- lựa chọn tài liệu
- selection of documents
- menu lựa chọn
- selection menu
- mức ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- nhiều lựa chọn
- multiple selection
- sự lựa chọn bản ghi
- record selection
- sự lựa chọn bàn phím
- keyboard selection
- sự lựa chọn biên độ
- amplitude selection
- sự lựa chọn bộ nhớ
- storage location selection
- sự lựa chọn bước
- step selection
- sự lựa chọn chế độ
- mode selection
- sự lựa chọn dạng thức
- format selection
- sự lựa chọn dễ nhớ
- mnemoric selection
- sự lựa chọn hai cách
- two-way selection
- sự lựa chọn hai chiều
- two-way selection
- sự lựa chọn hỏi vòng
- polling selection
- sự lựa chọn lệnh đơn
- menu selection
- sự lựa chọn mặt
- side selection
- sự lựa chọn mẩu tin
- record selection
- sự lựa chọn miền
- domain selection
- sự lựa chọn mở rộng
- extended selection
- sự lựa chọn một cách
- one-way selection
- sự lựa chọn một chiều
- one-way selection
- sự lựa chọn ngầm
- implicit selection
- sự lựa chọn nhiều cách
- multiway selection
- sự lựa chọn nhóm
- group selection
- sự lựa chọn rõ ràng
- explicit selection
- sự lựa chọn sắp xếp
- sort selection
- sự lựa chọn số
- numerical selection
- sự lựa chọn trình đơn
- menu selection
- sự lựa chọn trường
- field selection
- sự lựa chọn tuần tự
- sequential selection
- sự lựa chọn đơn
- single selection
- sự lựa chọn đường truyền
- routing selection
- sự sắp xếp lựa chọn
- selection sort
- sự ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- thời gian lựa chọn
- selection time
- thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
- virtual route selection exit routine
- tỉ lệ lựa chọn
- selection ratio
- tiêu chuẩn lựa chọn
- selection criteria
- tín hiệu lựa chọn
- selection signal
- toán tử lựa chọn
- selection operator
- trình đơn lựa chọn
- selection menu
- trường lựa chọn
- selection field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- multiple-choice selection field
selective
- cracking lựa chọn
- selective cracking
- dung môi lựa chọn (làm sạch dầu)
- selective solution
- hút bám lựa chọn
- selective adsorbent
- Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN)
- Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC)
- Loại bỏ có lựa chọn (HDLC)
- Selective Reject (HDLC) (SREJ)
- mạch có lựa chọn
- selective circuit
- máy thu lựa chọn
- selective receiver
- phiên mã hóa có lựa chọn
- selective cryptographic session
- phụ trợ lựa chọn qua miền
- regional selective assistance
- sự gọi có lựa chọn
- selective calling
- sự nhắc có lựa chọn
- selective prompting
- sự thu gom (có) lựa chọn
- selective collection
- sự xóa có lựa chọn
- selective erase
selective control
sifting
sort
Xem thêm các từ khác
-
Lựa chọn cần điều khiển
joystick selection -
Lựa chọn độc lập
independent option (io) -
Lựa chọn hướng tuyến
route selection, selection of alignment -
Lựa chọn khối
bank select -
Lựa chọn nhanh
fast select -
Lựa chọn ô hiện rõ
select visible cells -
Lựa chọn tài liệu
selection of documents -
Lựa chữ
selecting text -
Lựa cột
select column -
Lựa đặc biệt
select special -
Lửa dài
canned coal, channel coal, kennel coal -
Lúa đông
winter rice -
Lựa hải đồ
select chart -
Lựa hàng
select row -
Culông tĩnh điện
fr, franklin, stat - c, stat - coulomb, unit charge -
Cùm
danh từ, cluster, fetter, battery, block, cluster (cl), knot, unit, coupler, colony, fetters, giải thích vn : một sự kết nhóm , chẳng hạn... -
Lúa hè
summer rice -
Lửa hoàn nguyên
reduction flame -
Lửa họng núi lửa
throat flame -
Lựa khoáng chất
sort (over) ore
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.