- Từ điển Việt - Anh
Lực đẩy điện nhiệt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electrothermal propulsion
Xem thêm các từ khác
-
Lực đẩy hợp nhất
unified propulsion -
Lực đẩy iôn
ionic propulsion -
Lực đẩy lai
hybrid propulsion -
Lực đẩy ngang
horizontal thrust, pressure, side thrust -
Lực đẩy ngược
kickback, repulsion -
Rầm đỡ
hurter, landing carriage, main beam, principal, rest bar -
Rầm đỡ sàn
joist -
Rầm dọc
longitudinal beam, longitudinal girder, main beam, main girder, reach -
RAM động
dram (dynamic random-access memory), disconnect random access memory (dram), dynamic ram, dynamic random-access memory dram, giải thích vn : một loại... -
Cuộn cản lọc
filter choke, filter choke unit, swinging choke -
Cuộn cáp
bable bundle, bunched cable, bundled cable, coil of cable, fake, flake -
Lực đẩy nổi
boyancy, boyaney force, buoyancy, buoyancy force -
Lực đẩy nổi (thủy tinh)
hydrostatic uplift -
Lực đẩy roto (trực thăng)
rotor thrust -
Lực đẩy tên lửa
rocket propulsion -
Lực đẩy theo phương vị
azimuth thrust -
Lực đẩy thiết bị (tàu vũ trụ)
unit thrust -
Lực đẩy thủy lực
hydraulic thrust -
Lực kéo
tensile strain, tensile strength, tension, thrust, towing force, traction, traction force, tractive effort, tractive force, tractive power, draft, draught,... -
Lực kéo bằng xe xích
caterpillar traction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.