- Từ điển Việt - Anh
Lực kích thích
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
excitation
exciting force
Xem thêm các từ khác
-
Lực kích thích dao động
vibratory impulse -
Lực kiềm chế
restraining force -
Lực kiểm tra
control force -
Lúc lắc
oscillate, swing., oscillate, swing., librate, pendulate, titubation, lúc lắc cái chuông, to swing a bell., lúc lắc cái chuông, to swing a bell. -
Lúc lắc (tàu)
swing -
Lực lắc ngang
shaking force -
Lực làm lệch
deflecting force, deviating force -
Lực làm quay
angular force -
Lực làm việc
working force -
Lực làm việc vuông góc
working perpendicular force -
Rầm liên tục
continuous beam, continuous girder, multispan beam, through beam -
Rầm mái
joist -
Rầm mắt cáo
lattice girder, lattice beam, trussed beam, giải thích vn : xà nhà có khung cắt chéo kết nối với các gờ song song , không phải mạng... -
Rầm mặt cắt không đổi
uniform beam -
Rầm móng
foundation beam, foundation bearer, foundation girder, spandrel beam -
Rầm một nhịp
single beam, simple beam -
Rầm nan gỗ
laminated beam -
Rầm neo giữa
tie beam -
Rầm ngàm hai đầu
built-in beam, fixed beam, fixed girder, restrained beam -
Rầm ngang
cappice, collar beam, cross beam, cross girder, cross member, cross-tie, gantry beam, intermediate bearer, mudsill, sill, sroos bar, transverse beam, traverser
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.