- Từ điển Việt - Anh
Lực lượng đặc nhiệm cao cấp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
High Level Task Force (HLTF)
Xem thêm các từ khác
-
Lực lượng đặc nhiệm về cơ sở hạ tầng thông tin
information infrastructure task force (iitf) -
Lực lượng đội
force -
Lực lượng hải quân
naval forces -
Lực ly tâm
centifugal force, centrifugal effort, centrifugal force, centrifuge, radial force or centrifugal force -
Lực ma sát
force of friction, friction, friction force, frictional force, frictional resistance -
Lực mạch động
breathing stress -
Lực mạnh
strong force, strong nuclear force -
Lực mao dẫn
capillarity force, capillary force, capillary power -
Lực mặt
surface force -
Lực mất ổn định
bucking force -
Rầm tấm
plate girder -
Rầm thân dặc
plate girder -
Rầm thân đặc
solid-web girder, plate web girder, giải thích vn : một rầm cấu trúc bằng thép hay một rầm nhẹ có thân đặc ; thường được... -
Cước phí
danh từ, charge, charge rate, charging rate, tariff, tariff charging rate, tariff rate, freight, freightage, postage; carriage, bản ghi cước phí,... -
Lực mặt phân giới
interfacial force -
Lục methyl
methyl green -
Lực mở rộng vết nứt
crack extension force -
Lực mút thừa
corbel action -
Lực nằm ngang
horizontal force -
Lực nâng
ascensional power, buoyancy, elevating power, lift, lifting, lifting force, portative force, raising force, bộ giới hạn lực nâng, lift limiter,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.