- Từ điển Việt - Anh
Lan truyền
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
propagate
propagation
- cơ chế lan truyền
- propagation mechanism
- hằng số lan truyền
- propagation constant
- hằng số lan truyền âm (thoại)
- acoustical propagation constant
- hằng số lan truyền âm thanh
- acoustic propagation constant
- hằng số lan truyền lặp
- iterative propagation constant
- hệ số lan truyền
- propagation constant
- hệ số lan truyền
- propagation factor
- hệ số lan truyền dọc trục
- axial propagation coefficient
- hướng lan truyền
- propagation direction
- khoảng thời gian lan truyền theo một chiều
- mean one way propagation time
- kiểu lan truyền
- propagation mode
- kiểu lan truyền (sóng điện tử)
- propagation mode
- kiểu lan truyền sóng mặt đất
- ground-wave mode of propagation
- lan truyền bằng tán xạ
- forward-scatter propagation
- lan truyền bằng tán xạ
- over-the-horizon propagation
- lan truyền bằng tán xạ
- scatter propagation
- lan truyền chuẩn (của sóng vô tuyến)
- standard propagation
- lan truyền dọc
- longitudinal propagation
- lan truyền dưới chuẩn
- substandard propagation
- lan truyền ngoài chân trời
- forward-scatter propagation
- lan truyền ngoài chân trời
- over-the-horizon propagation
- lan truyền tần số thấp
- low-frequency propagation
- môi trường lan truyền
- propagation medium
- phương thức lan truyền
- propagation mode
- phương thức lan truyền sóng mặt đất
- ground-wave mode of propagation
- phương trình lan truyền
- propagation equation
- sự dự báo lan truyền
- propagation forecast
- sự lan truyền ánh sáng ban ngày
- propagation in outer space
- sự lan truyền chuẩn
- standard propagation
- sự lan truyền của xung
- pulse propagation
- sự lan truyền dị thường
- abnormal propagation
- sự lan truyền lỗi
- error propagation
- sự lan truyền mặt trăng
- lunar propagation
- sự lan truyền ngầm
- subterranean propagation
- sự lan truyền ngọn lửa
- flame propagation
- sự lan truyền ngược
- back-propagation
- sự lan truyền sóng âm
- acoustic-wave propagation
- sự lan truyền sóng ngắn
- short-wave propagation
- sự lan truyền sóng vô tuyến
- radio wave propagation
- sự lan truyền sóng đất
- ground wave propagation
- sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất
- tropospheric propagation near the surface of the Earth
- sự lan truyền thẳng (của sóng ánh sáng)
- rectilinear propagation
- sự lan truyền trong nước
- underwater propagation
- sự lan truyền tuyến tính
- rectilinear propagation
- sự lan truyền xích đạo
- equatorial propagation
- sự lan truyền xung
- pulse propagation
- sự trễ lan truyền
- propagation delay
- thời gian lan truyền chu kỳ
- cycle propagation time
- thời gian lan truyền xung
- pulse propagation time
- thừa số lan truyền
- propagation factor
- tốc độ lan truyền (sóng)
- speed of propagation
- tốc độ lan truyền sóng hãm
- propagation rate of the brake
- tốc độ lan truyền vết nứt
- crack propagation rate
- tổn hao do lan truyền
- propagation losses
- tổn hao lan truyền
- propagation loss
- trễ lan truyền
- propagation delay
- vận tốc lan truyền
- propagation velocity
- độ dài lan truyền hiệu quả
- effective propagation path length
- độ trễ do lan truyền
- propagation delay
- độ trễ thời gian lan truyền
- propagation time delay
- đường lan truyền
- path of propagation
- đường lan truyền
- propagation curve
- đường lan truyền
- propagation path
- đường lan truyền sóng mặt đất
- ground-wave propagation curves
- đường lan truyền trực tiếp
- direct propagation path
propagative
Xem thêm các từ khác
-
Lan truyền băng tán xạ
beyond-the-horizon communication, forward-scatter propagation, over-the-horizon propagation, scatter propagation -
Lan truyền dọc
longitudinal propagation -
So sánh
Động từ, collate, comparative, compare, compare (cmpr), comparison, comparison sheet, to compare, giá so sánh, comparative price, giá trị so... -
So sánh chuỗi
string comparison -
So sánh theo cặp
paired comparison -
Số seri
serial number -
Vòng kẹp ren
tapping tee, installationen tapping saddle -
Vòng khép kín
closed loop (cl), closed loop, mạch vòng khép kín đầu vào, entry closed loop (ecl), thử mạch vòng khép kín, closed loop test (clt) -
Vòng khóa
key ring (encryption), clamp ring, clamping ring, lock ring, locking clamp, locking ring, snap-ring, kìm mở vòng khóa, lock ring pliers, giải thích... -
Có liên hệ
interconnected -
Có liên quan
adjacent, contiguous, interconnected, relating to -
Cố liệu
firm ware -
Có lỗ
hollow, burner throat, furnace throat, throat, aperture, caliber, caliber calip, size -
Có lò xo
spring-controlled, spring-mounted, springy -
Có lợi
useful, at a premium, profitable, beneficial, cost-effective, earning, lucrative, lucrative business, moneymaking, payable, paying, profitable, revenue-earning -
Có lợi cho
contributive, be conductive, in favour of -
Cỡ lớn
long-range, heavy-duty, king-size, king-sized, large-sized, outsize -
Có lông
pileous, brush -
Lan truyền dưới chuẩn
substandard propagation -
Lan truyền ngoài chân trời
forward-scatter propagation, over-the-horizon propagation, beyond-the-horizon communication
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.