- Từ điển Việt - Anh
Liên đoàn các dịch vụ thông tin (Anh)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Federation of Communications Services (UK) (FCS)
Xem thêm các từ khác
-
Liên đoàn công nghiệp điện tử (Anh)
federation of the electronics industry (uk) (fei) -
Liên đoàn điều khiển tự động quốc tế
ifac (international federation of automatic control), international federation of automatic control (ifac) -
Liên đoàn Đường sắt quốc tế
international union of railways (uic) -
Liên đoàn MAP thế giới/Nhóm người dùng TOP
world federation of map/top user's group (wfmtug) -
Sự ăn mòn cực
terminal corrosion -
Sự ăn mòn cục bộ
local corrosion, localized corrosion, selective corrosion -
Sự ăn mòn đậm đặc
concentration-cell corrosion -
Sự ăn mòn đều
uniform corrosion -
Sư ăn mòn điểm
pitting, pitting -
Sự ăn mòn điện hóa
electrochemical corrosion, cathodic corrosion, electrolytic corrosion, galvanic corrosion -
Sự ăn mòn điện phân
electrolytic corrosion, galvanic corrosion -
Sự ăn mòn do khí
gas corrosion -
Vùng sụt lún
area of subsidence, depression area, subsiding area -
Cọc buộc tàu thuyền
bitt, bollard, pile dolphin -
Cọc cắm
pin, plug pin, target -
Liên doanh
joint-venture, association of companies, joint venture -
Liên đới
associate, associated, multiple-skill team -
Liên gia
door-to-door communication -
Liên hành tinh
interplanetary, môi trường liên hành tinh, interplanetary medium -
Liên hạt
intercrystalline, intergranular, sự ăn mòn liên hạt, intercrystalline corrosion, sự ăn mòn liên hạt, intergranular corrosion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.