- Từ điển Việt - Anh
Liên kết đinh tán
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rivet (ed) connection
rivet (ed) joint
rivet bond
riveted connection
Xem thêm các từ khác
-
Liên kết đối đầu
abutment joint, abutting joint, butt joint, scarf joint, straight joint -
Sự ảnh hưởng
impaction, infection, influences -
Sự áp dụng
practice, application, utilization, sự áp dụng dây chuyền, line application, sự áp dụng paten châu Âu, european patent application -
Sự áp dụng dây chuyền
line application -
Sự áp dụng paten Châu Âu
european patent application -
Sự áp lớp bề mặt
surface application -
Vữa cứng
hard mortar, mortar stone, stiff mortar -
Vữa đất sét
batter, clay grout, clay mortar, lute, puddle -
Vữa dẻo
plastic binder, plastic mortar, plastic paste, wet mortar -
Cọc đúc trong đất
bored cast-in-place pile, bored pile, in-situ concrete pile, mooring pile -
Cọc đứng
standing pile, vertical foundation pile, vertical pile -
Cọc giàn
pile -
Liên kết dữ liệu
data link, giao diện liên kết dữ liệu mở, open data-link interface (odi), liên kết dữ liệu cân bằng, balanced data link, liên kết... -
Liên kết Frohlich
frohlich coupling -
Sự áp sát
docking -
Sự axetyl hóa
acetylation -
Sự axit hóa
acidification, acidifying, acidulating, acidification, acidulation -
Sự bắc cầu
bridging, repaving, transitiveness, giải thích vn : 1 . một phương pháp đỡ và giữ các dầm mái hoặc sàn cố định bằng cách sử... -
Sự bạc màu
blooming, discoloration, discolouration, fading (of paint) -
Vựa gỗ
wood yard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.