- Từ điển Việt - Anh
Luồng nhiệt
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
thermal mass
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heat flow
heat flux
heat input
Xem thêm các từ khác
-
Lượng nhiệt động
kinetic heat -
Giải pháp thiết kế
design conception, design decision, design scheme, giải pháp thiết kế điển hình, standard design conception -
Sự dưỡng hộ
curing, healing, upkeep -
Sự dứt
breakage, breaking, evulsion -
Sự đứt
abruption, break, breakage, breaking, breaking up, breaking-off, burst, fracture, ripping, rupture, severance -
Sự đứt băng
band breaking, strip breaking, tape breakage -
Sự đứt đoạn
breakaway, breaking-off, discontinuity, flaw, interruption, omission -
Sự đứt đoạn vỉa
rock failure -
Sự đứt dòng
line tear -
Sự đứt gãy
abruption, break, dislocation, fault, fracture, fracturing, rent, rupture, tearing-off -
Lượng nhỏ
small quantity -
Lượng nhu cầu
demand, lượng nhu cầu nước, water demand -
Lượng nhu cầu nước
water demand -
Lượng nóng chảy
melt, lưu lượng nóng chảy, melt flow rate -
Luồng nước
fairway, flow, water party, water consumption, water discharge, dụng cụ đo lưu lượng nước, water flow meter, khối lượng nước chảy,... -
Luồng nước biển
sea current -
Lượng nước cần (cho cây trồng)
water duty -
Lượng nước chảy ra
outflow -
Lượng nước chảy vào
afflux -
Lượng nước chứa
moistness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.