- Từ điển Việt - Anh
Màn bảo vệ mái hầm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
guard shield
Xem thêm các từ khác
-
Màn chắn
barrier, diaphragm, f stop, gobo, lattice, mask, masking screen, screen, shade, shied, shield, wall, bài toán màn chắn, barrier problem, màn chắn... -
Màn chắn âm
abat-voix, acoustic screen, acoustic shielding -
Bản gia cố
mending plate -
Ban giám đốc nhà máy
factory management, plant management, works management -
Bản giằng
cleat, cramp-iron, deck clip, góc bản giằng, angle cleat -
Bản giằng cột
joint plate -
Bản giằng của khuôn định khổ giấy
deckle strap, giải thích vn : một tấm cao su trên máy cắt giấy dung để xác định độ rộng của cuộn [[giấy.]]giải thích... -
Bàn giao có mỏ cặp (ống)
gripping jaw carriage -
Đầm bàn
plate vibrator, surface vibrator, table vibrator, vibrator (surface pan type) -
Đầm bằng tay
hand-ram -
Đảm bảo
Động từ, ensure, reliable, secure, warranty, vouch for, to guarantee, to assure -
Đảm bảo phẩm chất
quality assurance department -
Màn chắn âm thanh
sound screen -
Màn chắn an toàn
safety screen -
Màn chắn bụi
dust screen, screen, dust -
Màn chắn cá
fish screen, giải thích vn : một tấm màn đặt ngang đường nước dẫn vào hoặc thoát ra của hồ , kênh , đường ống để... -
Màn chắn cộng hưởng
baffle -
Màn chắn Faraday
faraday cage, faraday screen, faraday shield -
Màn chắn gió
windscreen, windshield -
Tháp nhỏ
belvedere, minar, turret, giải thích vn : một tháp nhỏ thương ở góc của một tòa nhà và thường được xây cách mặt đất một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.