- Từ điển Việt - Anh
Màng kéo căng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stretch film
Xem thêm các từ khác
-
Mạng kết nối
connection network -
Bánh mài cacborunđum
carborundum wheel -
Bánh mài cắt đứt
cutoff wheel, cutter wheel, cutting wheel, cutting-off wheel, parting-off wheel -
Bánh mài nạo mỏng
skiving wheel -
Bánh mài ngang
horizontal grinding disc, horizontal grinding disk -
Bánh mài ren
thread-grinding wheel -
Bánh mì
Danh từ: bread, bread, bread, ổ lát mẩu bánh mì, a loaf/slice/piece of bread, bộ làm lạnh bánh mì, bread... -
Bánh nhám
abrasive wheel -
Dao động đồng cảm
sympathetic vibration -
Dao động duy trì
continuous oscillation, continuous phase frequency shifk keying (cpfsk), persistent oscillation, suspension oscillation, sustained oscillation, sustained... -
Dao động hình sin
pure oscillation, sinusoidal oscillation, sinusoidal vibration -
Mạng không gian
space lattice, space network (sn), spatial grid -
Mạng không tắc nghẽn
nonblocking network -
Màng không thấm nước
membrane waterproofing, water-proof membrane, waterproofing membrane, giải thích vn : việc ứng dụng vật liệu không thấm nước vào nền... -
Thiết bị dự phòng
back up device, emergency service, stand-by set, stand-by unit, stand-by equipment -
Thiết bị dự trữ
gap-bridging equipment, spare unit, standby equipment, standby plant -
Thiết bị đúc
caster, foundry equipment, foundry machinery, thiết bị đúc liên tục, continuous caster -
Thiết bị đục lỗ băng
tape operating system (tos), tape perforator, tape punch -
Bánh puli đệm
idler -
Bánh răng
danh từ, cog, cog wheels, cogwheel, gear, gear wheels, gearwheel, idler, pinion, pulley, pulley wheel, sheave, toothed wheel, cog-wheel, ăn khớp (...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.