- Từ điển Việt - Anh
Mành chắn gió
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
windscreen
Xem thêm các từ khác
-
Mành mành che nắng
sun-protection blind -
Mành mành cuốn
sliding blind, rolling shutter -
Mảnh mành kim loại
armored blind -
Thiết bị phối liệu cốt liệu
aggregate batching plant -
Thiết bị phối liệu liên tục
continuous hatching device, continuous proportioning plant -
Thiết bị phòng thí nghiệm
laboratory equipment -
Thiết bị phụ (trợ)
auxiliary device -
Thiết bị phụ của trạm nồi hơi
auxiliary equipment of boiler unit -
Thiết bị phủ mặt xốp
foam spraying machine -
Bảo vệ chống mài mòn
protection against abrasion -
Bảo vệ chống xói lở
protection against scour -
Bảo vệ cốt thép chống gỉ
protection against corrosion, protection of reinforcement against corrosion -
Đập vuông góc
rectangular weir, giải thích vn : một kết cấu hình chữ v vuông góc được dùng trên các luồng lạch để điều chỉnh và đo... -
Đập xây dựng
masonry dam, giải thích vn : Đập xây dựng bằng gạch hoặc đá được trát [[vữa.]]giải thích en : a dam constructed of brick or... -
Đất (có) bùn
silt soil -
Đất (có) cát
sandy soil -
Mành nâng
lifting blind -
Mảnh sành
ceramic body -
Mảnh sứ
ceramic body, ceramic breakage, mảnh sứ kết, sintered ceramic body, mảnh sứ nhuộm màu, coloured ceramic body, mảnh sứ nung kết, sintered...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.