- Từ điển Việt - Anh
Màu phụ
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
subpattern
Vật lý
complementary color
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
complementary colour
Xem thêm các từ khác
-
Mẫu phức hợp
composite sample -
Màu ram
heat tint, temper (ing) color, tempering color, tempering colour -
Mẫu rãnh
channel sample -
Thỏi mài
abrasive stick, emery stick, emery stone, facing stone, grinding stone, stick, stone slip, turkey stone -
Đầu mỏ cắt
cutting tip -
Đầu mỏ hàn
bit -
Màu sắc
danh từ., chroma, color, colour, shade, tint, colour. -
Màu sắc an toàn
safety color, safety colour -
Màu sắc nửa trong suốt
semitransparent color, semitransparent colour -
Mẫu sản phẩm
production model, giải thích vn : mẫu sản phẩm tiêu chuẩn , được lắp ráp hoặc sản xuất trong điều kiện nhà máy tiêu [[chuẩn.]]giải... -
Máu sáng đồng
copper light -
Bị ngập
immersed, swamped, flooded, cột bị ngập, flooded column, trạng thái bị ngập, flooded condition, điều kiện bị ngập, flooded condition -
Bị ngắt
broken, break off current, disconnected, disconnecting -
Bị nghẹt
foul -
Dầu mỏ thô
asphaltic petroleum, crude mineral oil, crude ore, heavy naphtha, petroleum crude -
Dấu móc
index, marker, brace, hook, hook mark -
Dấu móc chuẩn
tick -
Đầu móc của lò xo
spring eye -
Mẫu sáp (đúc)
investment pattern -
Mẫu số
Danh từ.: denominator, denominator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.