- Từ điển Việt - Anh
Mái bằng dây cáp treo
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
suspended cable roof
Xem thêm các từ khác
-
Mái bể chứa
tank roof -
Mái bể chứa (kiểu) giãn nở
tank breathing roof -
Mái bể chứa hình cầu thoải
low spherical roof of tank -
Mái bể chứa hình nón
tank conical roof -
Mái bể chứa hình trụ cầu thoải
vaulted roof of tank -
Mái bể chứa kiểu tấm chắn
tank panel roof -
Thanh ray chồng
gantlet, giải thích vn : một thanh kéo dài của đường hệ thống đường sắt , có một thanh ray của một đường sắt giữa... -
Thanh ray dẫn hướng
lead rail, giải thích vn : trên đường tránh của đường tàu , khúc đường ray ở ngã rẽ giữa các thanh ray và đường ray [[chính.]]giải... -
Thanh rìa nóc mái
ridge board, giải thích vn : một bộ phận được gắn trên rìa của một nóc [[mái.]]giải thích en : a horizontal timber mounted on-edge... -
Thanh rỗng (ghép)
latticed bar, trussed bar -
Thanh rui
common rafter, rafter, thanh rui dưới mái vòm, crown-under rafter, thanh rui dưới mái vòm, crown-under rafter (crownrafter), thanh rui gỗ,... -
Thanh rui dưới mái vòm
crown-under rafter, crown-under rafter (crown rafter) -
Thanh rui gỗ
timber rafter -
Thanh rui mất ổn định
cripple rafter -
Đài khí tượng
meteorological station, weather station -
Đài khuếch đại kiểu cột
amplifier exchange station -
Đài khuếch đại trung tâm
central amplifying station -
Đại khung
mainframe, máy toán đại khung, mainframe computer -
Đai kiểu cũi
crib cofferdam -
Mái bể chứa kiểu treo
tank suspension roof
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.