- Từ điển Việt - Anh
Mái treo
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cable roof
hanging roof
overhanging roof
roof pendant
suspended roof
suspension roof
Giải thích VN: Mái được treo bằng cáp, thường bằng các sợi cáp to, [[dầy.]]
Giải thích EN: The use of cabling to suspend a roof; it is often made of a thick gauge steel in roof applications.
Xem thêm các từ khác
-
Mái uốn cong
barrel -
Tháp
danh từ, Động từ, lower, upright, shallow, column, stile, tower chamber, turret, tower, inferior, knockdown, low, tower, to fit in, to graft, cần... -
Bản đồ tiêu nước
drainage map -
Bản đồ tính
abac, abacus, abaci, abacus -
Dải thông
bandwidth, bandwidth (bw), filter pass band, passband, rectangular passband, dải thông âm thanh, sound bandwidth, dải thông bị chiếm, occupied... -
Dải thông âm thanh
sound bandwidth -
Dải thông bộ lọc
passband, filter pass band -
Dải thông màu
chrominance bandwidth -
Mái vỏ mỏng
thin shell roof, shell roof, mái vỏ mỏng cong hai chiều, doubly bent shell roof, mái vỏ mỏng gấp khúc, polygonal shell roof, mái vỏ mỏng... -
Mái vỏ mỏng cong hai chiều
doubly bent shell roof -
Mái vòm
arch cover, arch roof, arched roof, cameo, cove, coving, crowning, cupola, cupole, dome, dome roof, domed roof, dome-shaped roof, tholus, vault, vaulted... -
Tháp ăng ten
radio antenna tower, radio tower, tower, giải thích vn : một kết cấu kim loại cao dùng làm anten hoặc được sử dụng với kết cấu... -
Bản đồ ven bờ
coast (al) chart -
Bản đồ vị trí
location map, location plan, site plan -
Bán đông lạnh
half-frozen, semifrozen, semisolid frozen, semofrozen -
Bản dữ liệu
data sheet -
Bàn đúc
casting table -
Dải thông máy thu
receiver bandpass, receiver bandwidth, receiver passband -
Dải thông theo quy tắc Carson
carson's rule bandwidth -
Dải thông thị tần
video bandwidth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.