- Từ điển Việt - Anh
Máng (cắt gọt)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
trough
Xem thêm các từ khác
-
Mạng (điện)
loop, mesh -
Mạng (được) chuyển mạch
csn (circuit-switched network) -
Máng (hứng) dầu
oil catcher -
Mạng (lưới)
mesh, mạng lưới tứ giác, quadrilateral mesh -
Then dẫn hướng
locating key, sliding key, slot-and-key, spline, feather, biên dạng then dẫn hướng, spline frofile, then dẫn ( hướng ), feather key -
Bản lề chốt cố định
fast-joint butt, fast-pin hinge, fixed pin butt hinge -
Bản lề chữ T
cross-garnet hinge, tee hinge, tee hinge (t-hinge), t-hinge -
Bản lề cửa
door-hinge, garnet hinge, hinge, hook -
Đài phát tin
emitting-site, transmitting site -
Dải phát xạ
streamer emission, emission band, dải phát xạ sớm, early streamer emission -
Dải phụ
subrange -
Màng (xám)
fog -
Mạng AC
ac circuit, ac network, ac power line -
Then gỗ
treenail, trenail, wood peg, woodened key -
Then hoa thân khai
involute serrations, involute spline, involute splines -
Then kéo
dive key, draw key, pull spline -
Then khóa
latch, locking bar, locking key, chốt then ( khóa ), latch bolt -
Then lăng trụ
feather, feather key, sunk key -
Then ma sát
friction key, hollow key, locking key, saddle key -
Bản lề hình cánh bướm
butterfly hinge, strap hinge, strop hinge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.