- Từ điển Việt - Anh
Máy đếm Cherenkov
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Cerenkov counter
Xem thêm các từ khác
-
Máy đếm chọn trước
batching counter, predetermining counter, preset counter -
Máy đếm dành cho lỗ khoan
counterbore, giải thích vn : dùng để giảm đường kính lỗ khoan khi độ sâu tăng [[dần.]]giải thích en : the process of increasing... -
Máy đếm để bàn
counter top machine -
Thức kiến trúc
architectural order, order architecture, style -
Thực nghiệm
danh từ, động từ, attempt, developmental, empiric, essay, experimental science, model experiment, experiment, công thức thực nghiệm, empiric... -
Biểu giá đồng loạt
flat-rate tariff, flat-rate tariff -
Biểu giá một thành phần
one-part tariff -
Dây tiếp đất
earth wire, earthing conductor, electrical ground, ground wire, ground-connection -
Dây tiếp sóng
interconnecting line, feeder, dây tiếp sóng hở, open wire feeder, dây tiếp sóng đơn, single feeder -
Dây tiếp xúc
contact series, cat whisker, chord of contact, contact wire, giải thích vn : một dây nhỏ và nhọn dùng để tiếp giáp với một tinh thể... -
Đầy tớ
xem đày tớ., slave -
Dây tóc
hairspring., filament (trong bóng điện)., filament -
Máy đếm giờ làm việc
working hours counter -
Máy đếm giọt
trickling odorizer, drop counter -
Máy đếm gộp
scaler -
Máy đếm hành trình
stroke counter -
Máy đếm ion Ebert
ebert ion counter, giải thích vn : máy đếm ion loại tụ điện và có khả năng hút vào dùng để đo sự chuyển động và tập... -
Thực phẩm đông lạnh
frozen commodity, frozen food, frozen produce, chất lượng thực phẩm đông lạnh, frozen food quality, côngtenơ chứa thực phẩm đông... -
Thực phẩm được làm lạnh
chill [ed] food, chill food, chilled food, cooled food -
Biểu hiện
Động từ: to manifest, to manifest itself, to show plainly, to depict (with artistic means), Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.