- Từ điển Việt - Anh
Máy đếm sản phẩm
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
output meter
production counter
Xem thêm các từ khác
-
Thúc ra
shed, in fact -
Biểu mẫu tính toán
design sheet -
Biểu thời gian
schedule, time-table -
Biểu thông báo
hold-all-off card -
Thực thu
net revenue, net gain, net receipts, titular, người chịu trách nhiệm thực thụ của một tổ chức, titular head of an organization, tài... -
May đo kiểu lăn
rolling element, rolling meter -
Máy điều khiển bằng số
numerical control machine -
Máy điều khiển số
nc machine, digital controller -
Thuế bội thu
increment in land revenue, water advantage rate -
Máy điều phối
conditioner, máy điều phối cát ( khuôn ), sand conditioner -
Máy điều phối cát (khuôn)
sand conditioner -
Máy điều tiết
conditioner -
Thuê khoán
job order, lump system, lump-sum tax, standard charge, scheduled taxes -
Dây trung hòa
earth wire, ground wire, neutral conductor, neutral wire, giải thích vn : dây có điện áp zero thuộc hệ thống dây điện một pha hoặc... -
Máy định cỡ phân loại
gauging and grading machine -
Máy định hình dây (kim loại)
wire forming machine -
Máy định tâm thỏi đúc
billet centering machine -
Thuế nước tưới
water rate -
Thuế nước tưới tiêu
irrigation rate -
Máy định vị tự động
automatic positioning machine, giải thích vn : là máy có khả năng đinh vị trong không gian từ một cơ sở dữ liệu xác [[định.]]giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.