- Từ điển Việt - Anh
Máy đo ở hiện trường
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
field instrument
Xem thêm các từ khác
-
Thuốc
danh từ, Động từ, drug, hysterical, rule, stage, straight edge, twine, essential, meter, medicine, medicament, drug, powder, to poison, to entice,... -
Bình sứ
porcelain cell -
Bình tách hơi
steam eliminator, steam separator, vapour eliminator, vapour separator -
Bình tách lỏng
liquid pocket, liquid separation vessel, liquid separator, liquid separator [separation vessel], surge drum, surge tank, bình tách lỏng amoniac, ammonia... -
Bình tách nước
water separator, water sepeostat, water trap -
Bình tái sinh
recycled bottle -
Đê vây
border dike, coffer dam, encircling dike, retaining dike -
Dễ vỡ
breakable, brittle, fragile, friable, slab, brittle, fragile -
Dễ vỡ vụn
crumbly, crumbly -
Dễ vụn
pulverulent -
Để xe vào gara
park a car -
Máy đo pha
phasemeter -
Máy đo phản ứng sinh học với môi trường
phytometer, giải thích vn : một thiết bị được sử dụng để đo các phản ứng sinh học với các nhân tố môi trường khác... -
Bình thí nghiệm
retort -
Bình thở
breather, respirator -
Bình thở, máy thở
rebreather, giải thích vn : một hệ cấp phát ôxi mạch kín gồm một mặt nạ thở và một nguồn cung cấp [[ôxi.]]giải thích... -
Bình thoát hơi
expansion tank -
Bình thường
ordinary, usual, normal, indifferent, (dùng làm phần phụ trong câu) everyday, normal, normal view, normally, plain, regular, restiform, arm's-length,... -
Bình thường hóa
normalize -
Bình thủy tinh
glass container, glass jar, glass jug
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.