- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Máy đo cao
altitude meter, gradienter, height indicator, height measuring device, hypsometer -
Thùng cân
dump body, sediment tank, setting tank, sump tank, weigh hopper, weighing tank -
Thùng chất liệu
charging ladle, skip, skip pocket -
Bình cầu
flask (dùng trong phòng thí nghiệm), balloon, balloon framing, bulb, spherical vessel, tank balloon, bình cầu có cổ dài, long neck balloon,... -
Bình châm dầu
oil can, filler oil -
Bình chiết
extraction flask, extractor, bình chiết soxhlet, soxhlet extractor -
Đê bảo vệ
foot guard, bulkhead, dike dam, protecting dike, protection embankment, protective dike, safely embankment, giải thích vn : một miếng lót dùng... -
Đê bảo vệ chống lũ
flood control dam, flood wall, floodwater retarding dam -
Dễ bắt cháy
flammable -
Dễ bắt khuôn
boister -
Dễ bắt lửa
combustible, fiery, fire-hazardous, flammable, inflammable -
Dễ bay hơi
high volatile, volatile, evaporative -
Đế bệ
root -
Dễ bị hỏng
prone -
Dễ bị hư
prone -
Dễ bị nứt do ứng suất (thiết bị gia công chất dẻo)
prone to stress cracking -
Dễ bị sự cố
accident-prone -
Dễ bị tai nạn
accident-prone -
Máy đo cao trình
levelling instrument, theodolite level, transit, transit level -
Máy đo chấn động
vibrometer, giải thích vn : một dụng cụ được thiết kế để đo sự dịch chuyển , vận tốc , hay gia tốc của một vật rắn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.