- Từ điển Việt - Anh
Máy bơm đẩy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
force pump
Xem thêm các từ khác
-
Máy bơm dịch chuyển dương
positive-displacement pump -
Máy bơm định lượng
batching pump, dosing pump, metering pump, máy bơm định lượng kiểu pittông, piston type metering pump -
Bị cháy
burn away, burned, burnt, burning, bị cháy quá, dead burned -
Bị che
masked, screened, shielded -
Bị chết máy
break-down -
Bị chìm
buried, sunk -
Bị chua
acidify -
Dầu thải
oil trap, residual oil, slop, slop oil, spent oil, used oil, waste oil, luật về dầu thải, waste oil act, sự bôi trơn bằng dầu thải, waste... -
Đầu thai
reincarnate, regenerate, reincarnate -
Dầu thấm
penetrating oil -
Máy bơm ga
fuel pump, gas pump, gasoline pump, petrol pump -
Máy bơm Geissler
geissler pump, giải thích vn : loại máy bơm nước hoạt động theo nguyên lý chân không torricellian , theo đó khoảng chân không... -
Máy bơm gia tốc
accelerating pump -
Máy bơm giếng khoan
borehole pump -
Máy bơm giếng sâu
deep well pump -
Máy bơm gối trụ quay
rotary abutment pump -
Máy bơm hút
aspiring pump, double-acting pump, drawing pump, excavating pump, extraction pump, lift pump, sucking pump, suction pump -
Bị cọ mòn
scuffed -
Bị cong
buckle, buckled, jackknife, bánh xe bị cong vênh, buckled wheel -
Bí danh
Danh từ: alias, code name, alias, dùng bí danh để hoạt động trong vùng địch, to use an alias when active...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.