- Từ điển Việt - Anh
Máy biến thế
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
potential transformer
transformer
- buồng máy biến thế
- transformer room
- dầu (máy) biến thế
- transformer oil
- dầu máy biến thế
- transformer oil
- ghép bằng máy biến thế
- transformer coupling
- máy biến thế hạ tần
- low transformer
- máy biến thế hàn
- welding transformer
- máy biến thế nối đất
- earthing transformer
- máy biến thế ống dẫn sóng
- wave guide transformer
- máy biến thế tĩnh
- static transformer
- máy biến thế vỏ mỏng
- shell transformer
- máy biến thế xuất
- output transformer
- máy biến thế điều hợp
- adapter transformer
- máy biến thế đo thế
- potential transformer
- máy biến thế đo thế
- voltage transformer
voltage to transformer
voltage transformer
Xem thêm các từ khác
-
Máy biến thế điều hợp
adapter transformer -
Máy biến thế hạ tần
low transformer -
Máy biến thiên
variator -
Máy biến trở sợi
filament rheostat -
Bị ùn tắc
become entangled, entangle -
Bị uốn cong
bent-up, bent -
Bị uốn quăn
curl -
Dấu ngoặc nhọn
brace, accolade, angle bracket, dấu ngoặc nhọn phải, right brace -
Dấu ngoặc vuông
square brackets., bracket, square bracket, square brackets, dấu ngoặc vuông kết thúc, eb (endbracket), dấu ngoặc vuông kết thúc, end bracket... -
Đầu ngón tay
fingertips -
Màu (Anh)
colour -
Màu (sắc)
hue -
Bị vênh
buckle, warped -
Bị vỡ
broken, fractured, jackknife -
Bị vướng
become entangled, jammed -
Bị vướng víu
entangle -
Bị xáo trộn
miscellaneous -
Bị xoắn
distort, distorted, twisted -
Đậu ngót
shrink head
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.