- Từ điển Việt - Anh
Máy cán phôi dẹt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
slabbing mill
Xem thêm các từ khác
-
Máy cán ren
gap mill, machine tapper, roll-threading machine, screw thread rolling machine, thread-rolling machine -
Máy cán tấm
plate mill, foil-backing machine -
Máy cán tấm kim loại
sheet metal roller, sheet metal-bending rolls, slip roll -
Máy cán tấm mỏng
sheet mill, sheet rolling mill, thin-sheet mill -
Máy cán tạo hình nổi
embossed calender -
Máy cán thanh
bar mill, rod mill, máy cán thanh rung, vibrating rod mill -
Máy cán thanh rung
vibrating rod mill -
Máy cán thép hình
jobbing mill, rolling mill, section mill, section-working machine -
Máy cán thép thương phẩm
merchant mill -
Máy cán thô
big mill, blooming, blooming mill, blooming roll, roughing cutter, roughing mill, slabbing shop -
Máy cán thổi
blow roll -
Máy cán tinh
differential rolls, finishing mill, refining mills -
Biến đổi tín hiệu
signal shaping, signal transformation, transforms of a signal -
Biến đổi tọa độ
coordinate transformation -
Máy cán tráng
calender, máy cán trang ( mặt giấy ), gloss calender, giải thích vn : sự sắp xếp các trục lăn bằng kim loại theo hàng dọc cho... -
Máy cán trang (mặt giấy)
gloss calender -
Máy cán uốn
bending rollers, bending roll -
Máy cần x
x-arm machine -
Máy căng
tenter frame, straining apparatus -
Máy cào
hoe (type) scraper, rake scraper, scraper, pig, ripper, scraping machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.