- Từ điển Việt - Anh
Máy cạp chạy xích
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crawler scraper
Xem thêm các từ khác
-
Máy cạp đất
scraper, dirt mover, road scraper, scraper -
Biến được điều khiển
controlled variable, convection coefficient, biến được điều khiển gián tiếp, indirect controlled variable, giải thích vn : số lượng... -
Biên dưới
bottom chord, lower boundary, lower chord, đốt giàn biên dưới, bottom-chord member, mắt giàn ở biên dưới, lower-chord panel joints -
Biên dưới của giàn
bottom boom, bottom chord, lower chord, bản nách biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate -
Biên dưới rầm
lower flange of girder -
Máy cạp dây
cable (drag) scraper -
Máy cạp gạt
doan scraper -
Máy cấp giấy
sheet-fed machine -
Máy cấp giấy từng tờ
sheet-fed machine -
Máy cạp kiểu cào
hoe (type) scraper, rake scraper -
Biến gia công
cutting variable, machining variable -
Biên giấy
trimmings -
Biên giới
Danh từ.: frontier, ambit, border, bound, boundary, confines, frontier, limit, lower boundary, border, biên giới... -
Biên hạt
grain boundary, sự dịch chuyển biên hạt, grain boundary migration, sự khuếch tán qua biên hạt, grain boundary diffusion -
Biển hiệu
nameplate, rating plate, sign panel, token, signboard, mạng nhẫn biển hiệu, token ring network, nhẫn biển hiệu, token ring -
Máy cạp tự hành
motor scraper, self-propelled scraper, tractor scraper -
Máy cất
distiller, still, bar shear, circuit breaker, cropper, cropping machine, cropping shear, cutter, cutting machine, cutting-off machine, shear, shearer,... -
Máy cắt (đứt)
bar-cutting machine, cutting-off lathe, shears -
Máy cắt (đứt) kiểu bàn
bench shears, block shears, stock shears -
Biến hình
danh từ, invariance, metamorphose, misshapen, strain, twining, metamorphosis, transformation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.