- Từ điển Việt - Anh
Máy chủ thư tín
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
mail server
Xem thêm các từ khác
-
Máy chữ trực tuyến
on-line typewriter -
Máy chủ truy cập từ xa
ras (remote access server), giải thích vn : là máy chủ trong một mạng nội bộ có gắn modem để cho phép người dùng try cập vào... -
Máy chủ truyền thông
communication server, communications server, máy chủ truyền thông đồ họa, graphic communication server, giải thích vn : máy phục vụ... -
Máy chủ truyền thông đồ họa
graphic communication server -
Máy chủ từ xa
remote host -
Máy chủ ứng dụng
application host, application server -
Máy chủ ủy nhiệm
proxy server, giải thích vn : một proxy server , giống như firewall ( bức tường lửa) , được thiết kế để bảo vệ tài nguyên... -
Máy chủ video
video server, giải thích vn : là máy chủ được dùng để lưu trữ và chuyển các video số tới người dùng theo yêu cầu.. . -
Máy chủ web
web server -
Máy chủ xác nhận khách hàng
client authentication server -
Thuật ngữ riêng
specific term -
Thuật ngữ vi tính
computerese -
Thuật sao chép
copying -
Thuật sĩ
wizard, thuật sĩ biểu đồ, chart wizard, giải thích vn : thường được hiểu là một chương trình hỗ trợ có giao diện tương... -
Thuật sĩ biểu đồ
chart wizard -
Thuật toán algorit
algorithmic -
Thuật toán angorit
algorithmical -
Thuật toán bất ổn định
unstable algorithm -
Thuật toán bỏ lại đường ẩn
hidden link algorithm -
Biệt diện
discriminatory surface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.