- Từ điển Việt - Anh
Máy dán
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
binding machine
glue press
gluing machine
pasting machine
size press
Xem thêm các từ khác
-
Máy dằn (làm) khuôn
jar molding machine, jar ramming machine, jarring machine, joggling machine, joggling molding machine, jolt molding machine, jolting machine -
Máy dán ép túi
bag-stitching machine -
Máy dán mép
margin gluer -
Máy dán nhãn
label gummer, labeler, labeling machine, labeller, labelling machine, strapping machine, máy dán nhãn mặt trước kiện, front of pack labeler,... -
Máy dán nhãn bán tự động
semiautomatic labelling machine -
Máy dán nhãn bằng tay
hand labeller -
Máy dán nhãn mặt trước kiện
front of pack labeler, front of pack labeller -
Máy dán nhãn nhạy áp lực
pressure sensitive labeller -
Máy dán nhãn thông minh
intelligent labeling machine, intelligent labelling machine -
Máy dán nhiều điểm
multipoint gluing machine -
Thư viện liên kết động
dll (dynamically linked library, dll dynamic link library, dynamic link library, dynamic link library (dll), thư viện liên kết động ( dll ), dll... -
Biểu đồ dải
strip chart, band chart -
Đáy nồi hơi
boiler end, boiler head, end plate -
Dây nối mạch in
printed circuit connector -
Dây nối tắt
jumper cable, line shorted, short wire -
Dây nóng
hot wire, kế điện dây nóng, hot wire relay, rơle dây nóng, relay, hot wire, đồng hồ dây nóng, hot wire meter -
Dãy núi
mountain chain, mountain range, mountain ridge, range of mountain, ridge -
Máy dán uốn mềm
flexo-folder gluer -
Máy đánh bóng
buffing machine, burnishing machine, grinder, grinding machine, mechanical sander, polisher, polishing machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, mosaic-floor... -
Máy đánh bóng bằng đai
band-polishing machine, belt sander, belt-polishing machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.