- Từ điển Việt - Anh
Máy gắn keo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gluing machine
Xem thêm các từ khác
-
Bờ bảo hộ
banquette, bench, berm, berm (e) -
Bờ bảo hộ chia tách
segregation berm -
Bộ báo mức
float switch -
Bờ bảo vệ
bench, berm, berm (e), fuse, protection manager, protective device, proton, safeguard -
Bộ bảo vệ cổ tay
wrist protector -
Đèn chỉnh lưu
glass-bulb rectifier, rectifier tube, tube rectifier, đèn chỉnh lưu cao áp, high voltage rectifier tube -
Đèn chong/ đèn đánh lửa
pilot light, giải thích vn : một ngọn lửa nhỏ dùng để đánh lửa một bếp [[ga.]]giải thích en : a small permanent flame used to... -
Đèn chớp
(ảnh) flash, flash bulb, flash lamp, flash light, flash tube, flashlight, pocket lamp, stroboscope, winker, đèn chớp xenon, xenon flash lamp, đèn... -
Máy gấp
bending press, folder -
Máy gập có lưỡi gập
blade folder -
Máy gấp mép
joggling machine, beading machine, closing machine, cram fording machine, creasing machine, crimping machine, flanger, flanging machine, flanging press,... -
Máy gấp mép cáctông dựng hộp
folding cardboard box setting machine -
Máy gấp nếp
corrugating machine, creasing, edging machine, folding machine, seaming machine -
Máy gấp nếp đáy và uốn mép
bottom folding and seaming machine -
Máy gạt
bulldozer, earthmover, plough, reaping-machine -
Máy gây nhiễu
interference machine, jammer, bộ dò máy gây nhiễu, jammer finder -
Máy ghè cục
lumbreaker -
Máy ghè tảng
lumbreaker -
Thước cong
bow compasses, french curve, irregular curve, sweep -
Thước cuốn
tape-line, tape-measure, ribbon, tape-line, tape-measure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.