- Từ điển Việt - Anh
Máy ghi động đất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
seismograph
Xem thêm các từ khác
-
Bo
boracic, boron (b), loose, daddy, crisp, butter, bale, band, block, bond, bumping, bunch, bundle, bundle (goods for sale) (vs), cluster, group, ingot,... -
Đèn báo nguy
danger light, emergency light -
Đèn báo rẽ
direction indicator, indicator diagram, turn signal indicator, turn signals, winker, giải thích vn : là đèn tận cùng mỗi bên nháy để thông... -
Đèn báo sạc
battery charge indicator, battery state indicator, discharge indicator -
Đèn báo số chương trình
prog n0 indicator -
Đèn báo số kênh
channel indicator -
Đèn báo sương mù
fog lamp -
Máy ghi dòng đỉnh
vertical-current recorder, giải thích vn : một dụng cụ đo và ghi lại dòng điện đỉnh trong khí [[quyển.]]giải thích en : an instrument... -
Máy ghi dữ liệu
data inscriber, data logger, data recorder, máy ghi dữ liệu bay, flight data recorder, máy ghi dữ liệu số, digital data recorder -
Máy ghi dữ liệu bay
black box, flight data recorder, flight recorder -
Máy ghi dữ liệu số
digital data recorder -
Máy ghi dùng băng
recorder -
Máy ghi dùng bút
pen recorder -
Máy ghi dùng đĩa
disc recorder, disk recorder, recorder -
Máy ép bột
fabric fress -
Máy ép chặt
compacting machine, packer unit -
Máy ép chặt đất
landfill compactor -
Máy ép chính
main press -
Máy ép cơ khí
power press -
Máy ép có tay ép
side lever press
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.