- Từ điển Việt - Anh
Máy hàn tự động
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
automated welding
Giải thích VN: Là quá trình định vị vị trí tự động hóa của bộ dụng cụ hàn trong quá trình hàn các bộ [[phận.]]
Giải thích EN: The process of providing automated positioning of a welding apparatus during the process of welding parts.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
automatic welding machine
Xem thêm các từ khác
-
Máy hạng nhẹ
light-duty machine -
Máy hạng vừa
medium-duty machine -
Bộ chày cối
die set -
Đèn manhê
magnesium lamp -
Máy hoàn thiện
finishing machine, finisher, máy hoàn thiện bêtông, concrete finisher, máy hoàn thiện tần số cao, high frequency finisher -
Đèn ngừng xe
parking lights, stop lamp or stop light -
Máy hơi đóng cọc
steam pile driving plant -
Máy hớt (lưng)
relieving machine, máy hớt lưng ( dao phay ), cutter relieving machine, máy hớt lưng dao phay lăn, hop relieving machine -
Máy hớt ba via
dressing machine -
Máy hớt bavia
deburring machine -
Máy hớt lưng (dao phay)
cutter relieving machine -
Máy hớt lưng dao phay lăn
hop relieving machine -
Bộ chỉ báo lưu lượng
flow indicator -
Đèn ở bảng đồng hồ
panel light -
Đèn pha có chắn đèn
sealed beam headlight -
Bộ chỉ báo từ tính
magnetic indicator -
Đèn pha ở đầu xe
head lamp or headlight -
Máy khoan gá trên cột đứng
column-type drilling machine -
Máy khoan gỗ
wood boring machine -
Máy khoan kiểu tang quay
drum-type drilling machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.