- Từ điển Việt - Anh
Máy in opset
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
offset press
offset printing press
Xem thêm các từ khác
-
Máy in ôpset giấy cuộn
web-fed offset rotary press -
Máy in opset quay
offset rotary press, máy in ôpset quay cấp lô giấy, web-fed offset rotary press -
Máy in ôpset quay cấp lô giấy
web-fed offset rotary press -
Máy in phun mực
inkjet printer, printer applicator -
Thuộc tạo huyết
haematinic, haemopoietic, hematoplastic, hematopoietic -
Bộ chọn tần số
frequency selector -
Bộ chọn tiêu chuẩn
standards selector -
Bộ chọn trước
preselector, bộ chọn trước hốc ( điều hưởng ) tần số vô tuyến, radio-frequency cavity preselector -
Bỏ chồng chất đi
delete overlay -
Đèn xe
light, car lighter -
Đèn xì
danh từ, blast burner, blow pipe burner, blowlamp, burner, burner (lamp), excess gas burner, torch, welding blowpipe, welding burner, welding torch,... -
Đèn xì cắt
cutting torch, flame cutter, flame-cutting torch -
Đèn xoa rãnh
bloop lamp -
Máy in quay
rotary press, rotary printing machine, rotary printing press, máy in quay cấp giấy cuộn, web-fed rotary press, máy in quay nhiều màu, multicolor... -
Máy in quay cấp giấy cuộn
web-fed rotary press -
Máy in quay nhiều màu
multicolor rotary printing machine -
Máy in rập tay
gallery press -
Máy in rô-nê-ô
cyclostyle -
Máy in stencil
mimeograph -
Máy in tang chặn
stop cylinder press
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.