Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy kết đông

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

freezer
dàn lạnh máy kết đông
freezer battery
dung tích máy kết đông
freezer space
giá đỡ máy kết đông
freezer shelf
khu vực máy kết đông
freezer section
máy kết đông () trên bờ
land-based freezer (fish)
máy kết đông (nước) đá-muối
ice-and-salt freezer
máy kết đông (thịt) phụ phẩm
offal freezer (froster)
máy kết đông (thực phẩm) khối lỏng
slush freezer
máy kết đông () bảo quản đông kiểu lắp ghép
sectional-storage freezer
máy kết đông băng chuyền cryo
cryogenic conveyor freezer
máy kết đông bằng chuyền xoắn
spiral-belt freezer (freezingmachine)
máy kết đông bằng đá-muối
ice-and-salt freezer
máy kết đông bánh
bakery freezer
máy kết đông bánh [[[bánh]] ngọt, bánh nướng]
bakery freezer [freezing machine
máy kết đông bánh ngọt
bakery freezer
máy kết đông bánh nướng
bakery freezer
máy kết đông bloc
block freezer
máy kết đông block
block freezer
máy kết đông chậm
slow freezer
máy kết đông chậm
still air freezer
máy kết đông cháo nước muối
brine fog freezer
máy kết đông chế phẩm sữa
dairy freezer [freezing machine]
máy kết đông cố định
stationary freezer
máy kết đông cố định
stationary freezer (freezingmachine
máy kết đông công nghiệp
industrial freezer
máy kết đông công nghiệp
industrial freezer [freezing machine]
máy kết đông cryo
cryogenic freezer
máy kết đông cryo
cryotransfer freezer [froster]
máy kết đông cryo
liquid nitrogen freezer
máy kết đông cryo
LN2 freezer
máy kết đông cực nhanh
flash freezer
máy kết đông cực nhanh
superfast freezer
máy kết đông di động
mobile blast freezer
máy kết đông hai băng tải
double-belt freezer [freezing machine]
máy kết đông hoa quả
fruit juice freezer
máy kết đông hộp
can freezer
máy kết đông khối
block freezer
máy kết đông không khí tĩnh
still air freezer
máy kết đông kiểu giá
shelf freezer
máy kết đông kiểu giá (tầng)
shelf freezer
máy kết đông kiểu khay
tray freezer
máy kết đông kiểu khe trượt
sliding tray freezer
máy kết đông kiểu ống
tube freezer
máy kết đông kiểu tấm đứng
vertical plate freezer
máy kết đông kiểu tấm đứng
vertical plate freezer (freezingmachine
máy kết đông kiểu tầng
shelf freezer
máy kết đông kiểu tầng sôi
fluidized bed freezer
máy kết đông liên tục
continuous freezer
máy kết đông lỏng
liquid freezer
máy kết đông nhanh
fast freezer
máy kết đông nhanh
quick freezer
máy kết đông nhanh
quick-freezer
máy kết đông nhanh
rapid freezer
máy kết đông nhanh
snap freezer
máy kết đông nhanh băng chuyền
belt freezer [froster]
máy kết đông nhanh băng chuyền
conveyor quick freezer
máy kết đông nhanh cryo nitơ
cryotransfer freezer [froster]
máy kết đông nhanh cryo nitơ
liquid nitrogen freezer
máy kết đông nhanh dùng quạt gió
air-blast froster [quick freezer]
máy kết đông nhanh nhiều pha
polyphase quick freezer
máy kết đông nhanh trên băng chuyền
conveyor quick freezer [freezing system
máy kết đông nhiều tầng
multilevel freezer
máy kết đông nhúng nitơ lỏng
cryotransfer freezer [froster]
máy kết đông nhúng nitơ lỏng
liquid nitrogen freezer
máy kết đông nitơ lỏng
cryotransfer freezer
máy kết đông nitơ lỏng
cryotransfer freezer [froster]
máy kết đông nitơ lỏng
liquid nitrogen freezer
máy kết đông nitơ lỏng
LN2 freezer
máy kết đông nước hoa quả
fruit juice freezer
máy kết đông nước muối
brine freezer
máy kết đông phun
spray freezer
máy kết đông phun nước muối
brine spray freezer
máy kết đông phun nước muối
brine spray freezer [freezing system
máy kết đông quạt gió kiểu hầm
air-blast tunnel freezer [freezing machine]
máy kết đông rời
individual freezer
máy kết đông rời
individual quick freezer
máy kết đông sâu
extra-low temperature freezer
máy kết đông tấm tiếp xúc đúp
double-contact plate freezer [freezing system
máy kết đông thẳng đứng
upright freezer
máy kết đông thịt đa dạng
variety meat freezer
máy kết đông thử nghiệm
test freezer
máy kết đông thực phẩm
cabinet freezer
máy kết đông thực phẩm
food freezer
máy kết đông thực phẩm
upright freezer
máy kết đông thương mại
commercial freezer
máy kết đông tiếp xúc
contact freezer
máy kết đông tiếp xúc
contact freezer [froster]
máy kết đông tự động
automatic freezer
máy kết đông tức thời
flash freezer
máy kết đông từng
batch-type freezer
máy kết đông từng mẻ
batch freezer
máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
batch plate freezer [freezing machine
máy kết đông vạn năng
all-purpose freezer
máy kết đông vạn năng
multipurpose freezer
máy kết đông vạn năng
multipurpose freezer [froster
máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
thermoelectric ice freezer (generator
máy kết đông đá nhiệt điện
thermoelectric ice freezer
năng suất máy kết đông
freezer capacity
năng suất máy kết đông
freezer throughput
năng suất máy kết đông
freezer throunghput
tổ máy kết đông
freezer unit
tổ máy kết đông kiểu ống
pipe freezer (unit)
tổ máy kết đông nhiệt điện
thermoelectric freezer unit
vỏ máy kết đông
freezer shell
freezing plant
máy kết đông bloc
block freezing plant
máy kết đông khối
block freezing plant
froster
máy kết đông (thịt) phụ phẩm
offal freezer (froster)
máy kết đông bánh
bakery froster
máy kết đông bánh [[[bánh]] ngọt, bánh nướng]
bakery froster
máy kết đông bánh ngọt
bakery froster
máy kết đông bánh nướng
bakery froster
máy kết đông bloc
block froster
máy kết đông chậm
slow froster
máy kết đông chậm
still air froster
máy kết đông cố định
stationary froster
máy kết đông công nghiệp
industrial froster
máy kết đông cryo
cryotransfer freezer [froster]
máy kết đông cryo
liquid nitrogen [immersion] froster
máy kết đông cryo
liquid nitrogen froster
máy kết đông cực nhanh
flash froster
máy kết đông cực nhanh
superfast froster
máy kết đông di động
mobile blast froster
máy kết đông gia dụng
domestic home froster
máy kết đông gia dụng
household froster
máy kết đông hộp
can froster
máy kết đông hộp
can froster [freezing system]
máy kết đông khối
block froster
máy kết đông không khí tĩnh
still air froster
máy kết đông kiểu giá
shelf froster
máy kết đông kiểu khay
tray froster
máy kết đông kiểu màng
diaphragm froster [freezing system]
máy kết đông kiểu tấm đứng
vertical plate froster
máy kết đông kiểu tầng
shelf froster
máy kết đông kiểu tầng sôi
fluidized bed froster
máy kết đông liên tục
continuous froster
máy kết đông lỏng
liquid froster
máy kết đông nhanh
quick froster
máy kết đông nhanh băng chuyền
belt freezer [froster]
máy kết đông nhanh băng chuyền
conveyor quick froster
máy kết đông nhanh cryo nitơ
cryotransfer freezer [froster]
máy kết đông nhanh cryo nitơ
liquid nitrogen [immersion] froster
máy kết đông nhanh cryo nitơ
liquid nitrogen froster
máy kết đông nhanh dùng quạt gió
air-blast froster [quick freezer]
máy kết đông nhiều tầng
multilevel froster
máy kết đông nhúng nitơ lỏng
cryotransfer freezer [froster]
máy kết đông nhúng nitơ lỏng
liquid nitrogen [immersion] froster
máy kết đông nhúng nitơ lỏng
liquid nitrogen froster
máy kết đông nhúng trong nitơ lỏng
liquid nitrogen immersion froster
máy kết đông nitơ lỏng
cryotransfer freezer [froster]
máy kết đông nitơ lỏng
liquid nitrogen [immersion] froster
máy kết đông nitơ lỏng
liquid nitrogen froster
máy kết đông nước hoa quả
fruit juice froster
máy kết đông nước muối
brine froster
máy kết đông phun
spray froster
máy kết đông phun nước muối
brine spray froster
máy kết đông sản phẩm dạng hộp
can froster [freezing system]
máy kết đông sản phẩm rời
bulk froster [freezing system]
máy kết đông thực phẩm
cabinet froster
máy kết đông thực phẩm
food froster
máy kết đông thương mại
commercial froster
máy kết đông thương nghiệp
commercial froster
máy kết đông tiếp xúc
contact freezer [froster]
máy kết đông tiếp xúc
contact froster
máy kết đông tự động kiểu tấm
automatic plate froster [freezing machine]
máy kết đông tức thời
flash froster
máy kết đông từng mẻ
batch froster
máy kết đông từng mẻ
batch froster [freezing machine
máy kết đông vạn năng
multipurpose freezer [froster
máy kết đông vạn năng
multipurpose froster
refrigerating plant

Xem thêm các từ khác

  • Máy kết đông bánh mì

    bakery freezer, bakery freezing machine, bakery freezing system, bakery froster, máy kết đông bánh mì [[[bánh]] ngọt , bánh nướng ], bakery...
  • Thước tính loga hình tròn

    circuit slide rule, circular slide rule, circular slide ruling
  • Bó cốt thép

    bundle (of reinforcement), bundled bars, reinforcement strand
  • Bộ cửa kính

    glass curtain wall, stained-glass (panel), vitrail, vitrailed panel, window wall
  • Bố cục

    Danh từ.: arrangement, lay-out, Động từ: to arrange, to lay out (một tác...
  • Đi biển được

    navigable, seagoing, seaworthy, đi biển được ( tàu ), in navigable condition
  • Dị bộ

    asynchronous, nonsynchronized, nonsynchronous, unsync
  • Đi bộ

    Động từ, asynchronous, to walk
  • Đi chậm

    retrograde
  • Máy kết đông bánh ngọt

    bakery freezer, bakery freezing machine, bakery freezing system, bakery froster
  • Máy kết đông bánh nướng

    bakery freezer, bakery freezing machine, bakery freezing system, bakery froster
  • Máy kết đông bloc

    block freezer, block freezing plant, block freezing system, block froster
  • Máy kết đông block

    block foster [plant, block freezer, freezing system]
  • Máy kết đông chậm

    slow freezer, slow froster, still air freezer, still air froster
  • Máy kết đông cố định

    freezing system), stationary freezer, stationary freezer (freezing machine, stationary freezing machine, stationary freezing system, stationary froster
  • Máy kết đông công nghiệp

    industrial freezer, industrial freezer [freezing machine], industrial freezing machine, industrial freezing system, industrial freezing unit, industrial...
  • Máy kết đông cryo

    cryogenic freezer, cryotransfer freezer [froster], liquid nitrogen [immersion] froster, liquid nitrogen freezer, liquid nitrogen froster, ln2 freezer,...
  • Máy kết đông cực nhanh

    flash freezer, flash freezing machine, flash freezing system, flash froster, superfast freezer, superfast freezing machine, superfast freezing system,...
  • Máy kết đông đá nhiệt điện

    thermoelectric ice freezer, thermoelectric ice generator, thermoelectric ice maker, thermoelectric ice-making apparatus, thermoelectric ice-making machine
  • Máy kết đông gia dụng

    domestic home froster, household froster, household refrigerator, low-temperature household refrigerator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top