- Từ điển Việt - Anh
Máy khoan hố sâu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
longhole machine
Xem thêm các từ khác
-
Bộ chỉ độ cao-phạm vi
range height indicator, giải thích vn : một thiết bị rađa xác định đồng thời độ cao và phạm vi của một mục [[tiêu.]]giải... -
Bộ chỉ giáo quay
rotation indicator -
Bộ chỉ mục
index, index set, register -
Bộ chỉ mục tiêu di động tập trung
coherent moving target indicator, giải thích vn : một hệ ra đa so sánh tần số của một tín hiệu dội với tần số phát sinh cục... -
Bộ chỉ thị
indicator -
Bộ chỉ thị độ ẩm
humidity indicator -
Đèn phía sau
rear lamp, tail lamp, tail light -
Đèn phóng điện
discharge lamp, discharge tube, electric-discharge lamp, đèn phóng điện khí, gas discharge lamp, đèn phóng điện phát sáng, glow discharge... -
Đèn phóng điện huỳnh quang
fluorescent discharge tube -
Đèn phóng điện khí
gas discharge lamp, gas discharge tube, gas tube, gas-discharge tube -
Đèn phóng điện phát sáng
glow discharge lamp, glow discharge tube, glow lamp, glow-discharge tube -
Máy khoan hướng tâm
radial drill, radial drilling machine -
Bộ chỉ thị dung lượng ắcqui
accumulator capacity indicator -
Bộ chỉ thị mức chất lỏng
liquid level indicator -
Bộ chỉ thị mức lỏng
liquid level device, liquid level device [gauge], liquid level gauge -
Đèn phụ
spare lamp -
Đèn pin
danh từ, electric torch, flash lamp, flash-light, pocket lamp, torch, torch-light, flash-lamp -
Đèn plasma
plasma torch, giải thích vn : một ngọn đèn dùng để cắt kim loại , trong đó khí plasma được ép qua một hồ quang trong một... -
Đèn quang điện
photocell, photoelectric cell (peo), photoelectric tube, photosentive tube, phototube, giải thích vn : Đèn chân không , dùng một chất quang... -
Đèn quét
scanner, spotlight, đèn quét elipsoit, ellipsoidal spotlight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.