- Từ điển Việt - Anh
Máy mài bóng (dụng cụ mài thủy tinh)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
polisher
Xem thêm các từ khác
-
Máy mài bóng bằng đai
abrasive band grinding machine, abrasive belt-grinding machine, band-grinding machine, belt-grinding machine -
Máy mài bột liên tục
continuous injection system -
Máy mài cắt đứt
abrasive cutting-off machine, abrasive metal cutting machine, abrasive wheel cutting-off machine -
Máy mài cắt kiểu rung
oscillating type abrasive cutting machine -
Máy mài chạy điện
electric grinder, electric sharpener, power driven sander -
Máy mài dao cắt
cutter grinder -
Bộ chuyển đổi tần số
frequency changer, frequency converter -
Bộ chuyển đổi thụ động
passive transducer -
Bộ chuyển đổi thuận nghịch
reversible transducer -
Bộ chuyển đổi tích cực
active transducer -
Dị vòng
heterocyclic, heterocylic, heteronuclear, hợp chất dị vòng, heterocylic compound -
Đi vòng (quanh)
circular -
Đi vòng quanh
by-pass, circulate, round -
Đi xa
analectic -
Đi xe
ride -
Đĩa
plate, dish., chainwheel (of a bycicle)., discus., leech, button, data carrier, data medium, disc, dish, disk, disk sector, disk, disc, diskette, fixed... -
Đĩa (cân)
pan -
Máy mài dao và công cụ vạn năng
universal cutter and tool grinding machine -
Máy mài để bàn
bench grinder -
Máy mài doa
honing machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.