- Từ điển Việt - Anh
Máy móc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
apparatus
appliance
device
enginery
equipage
instrument
machine
machinery
mechanical
mechanism
outfit
provider
Xem thêm các từ khác
-
Máy móc hóa
automated, giải thích vn : thực hiện bằng máy móc tự động . ví dụ như kiểm kê tự động , hệ thống tự động , [[v.v.]]giải... -
Máy móc lạnh
chilling equipment, chilling machinery, cooling machinery, refrigerating machinery, máy móc lạnh hấp thụ, absorption refrigerating machinery -
Máy móc lạnh chuyên dùng
specialized refrigeration equipment, specialized refrigeration equipment (machinery), specialized refrigeration machine -
Tia
danh từ, spurt, half-line, ray, spirt, jet, ray, ray; radiant, jet -
Bộ đếm lỗi
error counter -
Bộ đệm màn hình
screen buffer -
Bộ đếm ngược
backward counter, down counter, reversible counter, bộ đệm ngược xuôi, forward-backward counter, bộ đếm ( bộ đếm ngược ), counter... -
Bộ đệm nhập
input buffer -
Bộ đếm nhị phân
binary counter, binary counter (bc), binary scaler, dual counter -
Đĩa đa đánh bóng
polishing wheel -
Đĩa dẫn động
actuator disc, actuator disk, driving disc, driving disk -
Đĩa đánh bóng
buff, buffing wheel, disk polisher, mop, polishing disk, polishing wheel, polishiry disk, rag buffing wheel, rag wheel, đĩa đánh bóng bọc vải,... -
Đĩa đánh bóng bọc vải
buffing wheel, rag buffing wheel, rag wheel -
Địa đạo vào
access gallery, entrance gallery -
Máy móc trắc địa
geodetic equipment -
Máy monotyp
monotype casting machine -
Tia chớp
flash, flash of lighting, lightning -
Tia cực tím
black light, ultraviolet (in), ultraviolet ray, giải thích vn : sóng điện từ phát ra ở vùng cực tím . -
Bộ đệm quay vòng
circular buffer -
Bộ đếm silic
silicon checker, silicon counter, silicon detector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.