- Từ điển Việt - Anh
Máy nâng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bascule
Giải thích VN: Thiết bị hoạt động trên nguyên lí của cái cân hay bập bênh, nếu khối lượng của một phần của cơ cấu thay đổi thì khối lượng của bộ phận bên kia cũng thay đổi để hai bên luôn cân [[bằng.]]
Giải thích EN: A device that operates on the principle of a balance or seesaw, so that a shift in the weight of one part of the structure is counterbalanced by an opposing weight.
elevating machinery
elevator
- gàu máy nâng
- elevator bucket
- máy nâng (nước) đá khối
- block ice elevator
- máy nâng chuyển axit
- acid elevator
- máy nâng có cửa bên
- side door elevator
- máy nâng dùng khí nén
- pneumatic elevator
- máy nâng dùng điện
- electric elevator
- máy nâng gàu nghiêng
- tilt bucket elevator
- máy nâng hàng
- freight elevator
- máy nâng hành lý
- baggage elevator
- máy nâng hành lý
- luggage elevator
- máy nâng hạt (ngũ cốc)
- grain elevator
- máy nâng khí nén
- pneumatic elevator
- máy nâng kiểu băng
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng
- endless band elevator
- máy nâng kiểu băng (chuyền)
- band elevator
- máy nâng kiểu băng chuyền
- band elevator
- máy nâng kiểu băng truyền
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng vô tận
- endless band elevator
- máy nâng kiểu cào
- scraper elevator
- máy nâng kiểu gàu
- bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu
- bucket type elevator
- máy nâng kiểu gầu
- bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu cào
- bucket-scraper elevator
- máy nâng kiểu gàu liên tục
- continuous bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu xích
- chain-and-bucket elevator
- máy nâng kiểu guồng cánh gáo
- scoop wheel elevator
- máy nâng kiểu thanh trượt
- rod elevator
- máy nâng kiểu thủy lực
- hydraulic elevator
- máy nâng kiểu vít
- screw elevator
- máy nâng kiểu vít xoắn
- screw elevator
- máy nâng kiểu xích
- chain elevator
- máy nâng kiểu xích
- chain-and-bucket elevator
- máy nâng nghiêng kiểu gàu
- inclined bucket elevator
- máy nâng nhiều cabin
- multicab (in) elevator
- máy nâng nhiều lồng
- multicage elevator
- máy nâng nhiều ngăn
- multicage elevator
- máy nâng nước đá khối
- block ice elevator
- máy nâng ống bơm
- sucker rod elevator
- máy nâng tải
- freight elevator
- máy nâng thủy lực
- hydraulic elevator
- máy nâng tiếp liệu kiểu gàu
- feed bucket elevator
- máy nâng vật liệu
- materials elevator
- máy nâng xây dựng
- construction elevator
- máy nâng xi măng
- cement elevator
- máy nâng xuồng
- boat elevator
- máy nâng đứng kiểu gàu
- vertical bucket elevator
elevator machine
engine hoist
gin
hoist
- dừng khẩn cấp ở đầu máy nâng
- emergency stop at end of hoist
- giàn máy nâng
- hoist frame
- máy nâng (dùng) khí nén
- pneumatic hoist
- máy nâng (ở) đỉnh lò
- blast furnace skip hoist
- máy nâng di động
- mobile hoist
- máy nâng khí nén
- air hoist
- máy nâng khí nén
- pneumatic hoist
- máy nâng kiểu cáp
- cable hoist
- máy nâng kiểu guồng xoắn
- screw hoist
- máy nâng kiểu khí nén
- air hoist
- máy nâng kiểu lồng
- cage hoist
- máy nâng kiểu một tay
- monomial hoist
- máy nâng kiểu sàn
- platform hoist
- máy năng kiểu tháp
- tower hoist
- máy nâng nạp liệu kiểu cào
- scraper loader hoist
- máy nâng nghiêng trong xây dựng
- inclined building hoist
- máy nâng ngói
- roof tile hoist
- máy nâng tháp
- column hoist
- máy nâng thủy lực
- hydraulic hoist
- máy nâng toa
- wagon hoist
- máy nâng tự hành
- motor hoist
- máy nâng vật liệu
- material hoist
- máy nâng vít
- screw hoist
- máy nâng vữa trát
- plaster hoist
- máy nâng xích
- chain hoist
- máy nâng điện
- electric hoist
- người lái máy nâng
- hoist man
- phanh hãm máy nâng
- hoist safety
hoister
hoisting apparatus
hoisting engine
hoisting gear
hoisting machine
jack
lift
- máy nâng cá (đập)
- fish lift
- máy nâng có động cơ
- powered lift
- máy nâng công suất cao
- heavy duty lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork lift
- máy nâng hàng
- fork-lift truck
- máy nâng hàng
- goods lift
- máy nâng khí nén
- air lift
- máy nâng khí nén
- pneumatic lift
- máy nâng khí động lực
- air lift
- máy nâng kiểu pittông
- ram lift
- máy nâng kiểu tháp
- lift tower
- máy nâng kiểu xích
- chain lift
- máy nâng nghiêng
- inclined lift
- máy nâng tải
- builder's lift
- máy nâng thủy lực
- hydraulic lift
- máy nâng thủy lực
- water lift
- máy nâng toa
- wagon lift
- máy nâng xếp
- lift truck
- máy nâng xuồng
- boat lift
- thang máy nâng vật liệu
- materials lift
lift machine
lifter
lifting apparatus
lifting device
lifting equipment
lifting machine
lifting of balls
lifting table
purchase
riser
Giải thích VN: Một vật tự nâng lên hay gây ra những chuyển động nâng lên; cách dùng riêng: tấm ván dọc hay đường dốc giữa các bậc cầu [[thang.]]
Giải thích EN: Something that rises or that causes a rising movement; specific uses include:the vertical board or rise between stairs..
winding engine
Xem thêm các từ khác
-
Máy nâng chuyển
elevator, hoist, lift, load lifting and moving machine, máy nâng chuyển axit, acid elevator -
Tia hồng ngoại
i.r, infra-red (infrared) ray (s), ultra-red ray -
Bộ đếm trễ
delay counter -
Bộ đệm truyền thông
communication buffer -
Bộ đếm từ
magnetic counter, word counter -
Bộ đếm tuần tự
sequence control register, sequence counter, sequence register -
Bộ đếm tỷ lệ
proportional counter -
Bộ đếm vòng
ring counter, circular buffer, ring counter -
Địa hình bằng phẳng
flat terrain, even ground -
Đĩa hình bánh kếp
pancake, giải thích vn : một thuật ngữ dùng để chỉ một chiếc đĩa rộng , bằng phẳng bằng bê tông dùng để nâng [[đỡ.]]giải... -
Địa hình đồi
hilled relief, hill feature -
Địa hình đồi núi
hilly country, hilly terrain, undulated relief -
Địa hình đơn nghiêng
cuesta -
Máy nâng hàng
fork-lift truck, freight elevator, goods lift -
Máy nâng hành lý
luggage elevator, baggage elevator -
Máy nâng khí nén
air hoist, air lift, pneumatic elevator, pneumatic hoist, pneumatic lift, pneumatic lifter -
Máy nâng kiểu băng
endless band elevator, belt elevator -
Tia lửa điện
spark, spark discharge, sparkover, bộ dập tia lửa điện, spark killer, bộ dập tia lửa điện, spark suppressor, bộ thu tia lửa điện... -
Tia ngắm
direct radial, eyebeam, line of sight, line of vision, shot, slit -
Tia nước
fillet, flush, sill, squirt, throat, flush
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.