- Từ điển Việt - Anh
Máy nén hơi
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
vapour compressor
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compressed air plant
Xem thêm các từ khác
-
Tích tụ
accumulation, agglomerate, catch, condense, cumulative, accumulation, bệnh tích tụ, accumulation disease, cấu trúc tích tụ dầu khí, structure... -
Tích tụ băng tuyết
frost build-up, frost collection, frost deposit, frost deposition, ice collection -
Tích tụ tuyết
frost accumulation, ice accumulation, snow accumulation -
Tích vectơ
cross product, triple product, vector (-ial) product, vector product -
Bộ điều chỉnh hơi nước
steam regulator, steam governor -
Bộ điều chỉnh không khí
atmospheric regulator, air regulator -
Bộ điều chỉnh lưu lượng
flow control valve, flow controller, flow regulator, rate-of-flow controller -
Bộ điều chỉnh mạng lưới
network modifier -
Bộ điều chỉnh mức nước
constant level regulator -
Bộ điều chỉnh nạp
charging regulator -
Điểm xác định
fix, witness point -
Điểm xoay
pivot, turning point -
Điểm xuân phân
vernal equinox -
Điểm xuất phát
origin, original, originating point, starting point, point of origin -
Đĩa kiểm tra
check disc, check disk, check disk (chkdsk) -
Máy nén hướng trục
axial compressor -
Máy nén khí
air compressor, compressor, gas compressor -
Tiệm cận
approach, approximation, asymptotical, cầu dốc tiệm cận, approach ramp, giá trị tiệm cận, asymptotical value, tính ổn định tiệm... -
Bộ điều chỉnh nhiệt
thermoregulating valve, thermoregulator, thermorelay, thermostat, bộ điều chỉnh nhiệt ( van hằng nhiệt ) loại sáp, wax-type thermostat,... -
Bộ điều chỉnh nhiệt độ
temperature adjuster, temperature control apparatus, temperature control device, temperature controller, temperature regulating, temperature controller
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.