- Từ điển Việt - Anh
Máy ngắt (dùng) dầu
Điện
Nghĩa chuyên ngành
oil circuit-breaker
Xem thêm các từ khác
-
Máy ngắt 1 pha (1 cực)
single pole circuit-breaker -
Máy ngắt ba pha
three-pole circuit-breaker -
Máy ngắt ba pha 1 thùng
three poles in one tank circuit-breaker -
Máy ngắt cao áp
high-voltage circuit-breaker, hv circuit-breaker -
Máy ngắt điện
circuit-breaker, máy ngắt điện bằng không khí nén, air blast circuit breaker -
Máy ngắt điện bằng khí
gas-insulated switchgear -
Máy ngắt điện bằng không khí nén
air blast circuit breaker -
Máy ngắt điều khiển từ xa
remote operated circuit-breaker -
Máy ngắt đơn giản
plain-break circuit-breaker -
Máy ngắt dòng (điện) dư
residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng ( điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current circuit-breaker with over current protection -
Máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
residual current circuit-breaker with over current protection -
Máy ngắt dùng ít dầu
less oil (volume) circuit-breaker -
Bộ điều khiển pilot
pilot controller -
Bộ điều khiển theo nấc
notching controller -
Máy ngắt ít dầu
minimum oil circuit-breaker -
Máy ngắt kéo ra (ngoài tủ) được
withdrawable circuit-breaker -
Máy ngắt kép
double-break circuit-breaker, switch -
Máy ngắt kiểu (thổi) không khí
air blast circuit-breaker -
Máy ngắt kiểu chân không
vacuum circuit-breaker -
Máy ngắt kiểu không khí
air circuit-breaker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.