- Từ điển Việt - Anh
Máy phát sinh âm thanh
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
sound reproducer
Xem thêm các từ khác
-
Tiếng ồn ngoài dải
out-of-band thermal noise -
Tiếng ồn ngoài dải băng
out-of-band noise-obn -
Tiếng ồn nhân bội
multiplicative noise -
Tiếng ồn nhân tạo
man-made noise, nguồn tiếng ồn nhân tạo, man-made noise source -
Tiếng ồn nhấp nháy
scintillation noise -
Tiếng ồn nhấp nháy pha
flicker phase noise -
Tiếng ồn nhiệt tam giác
triangular thermal noise -
Tiếng ồn nhiễu của máy phát
spurious transmitter noise -
Tiếng ồn nối kết tương đương
equivalent link noise -
Tiếng ồn phản xạ, gắng lên
burst noise -
Tiếng ồn phông không gian
sky background to antenna noise -
Tiếng ồn phông vũ trụ
sky background to antenna noise -
Tiếng ồn sai số
random noise -
Bộ gia tốc cộng
add accelerator (aa) -
Bộ gia tốc xử lý số học
arithmetic processing accelerator (apa) -
Bộ giải điều có khóa pha
phase locked demodulator -
Bộ giải điều hồi tiếp
feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp nén tần, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp tần số,... -
Bộ giải điều hồi tiếp nén tần
frequency compressive feedback demodulator -
Bộ giải điều hồi tiếp tần số
frequency compressive feedback demodulator -
Điểm chuẩn chất lượng dịch vụ
qos reference point (qrp)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.