- Từ điển Việt - Anh
Máy tính cỡ lớn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
large scale computer
mainframe computer
supercomputer
Xem thêm các từ khác
-
Bộ lọc phòng hơi độc
respiratory protection -
Bộ lọc phức
total filter, composite filter -
Bộ lọc quang
optical filter -
Bộ lọc răng lược
comb filter -
Điện dung hội tụ
lumped capacity -
Điện dung hữu dụng
carrying capacity -
Điện dung kế
capacity meter, capacitance meter, giải thích vn : máy đo tỉ số giữa dòng thay đổi và vận tốc thay đổi điện áp theo thời gian... -
Điện dung khuếch tán
diffusion capacitance -
Điện dung liên điện cực
interelectrode capacitance -
Máy tính đa năng
general-purpose computer, gp computer, gpc (general-purpose computer) -
Tinh chế
Động từ, distilled, epuration, fining, purify, scrub, fining, high finished, purify, refine, to refine -
Tinh chế hóa học
chemical cleaning, chemical purification, chemical refining -
Tính chính xác
closeness, exactitude, exactness, accuracy -
Bộ lọc sinh học
bacteria bed, biofilter, biological filter -
Bộ lọc số
digital filter -
Bộ lọc sơ bộ
preliminary filter, coarse filter -
Bộ lọc sơ cấp
primary filter, pre cleaner -
Bộ lọc sóng
wave filter, bộ lọc sóng âm, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng bề mặt, surface-wave filter, bộ lọc sóng cơ, mechanical wave filter,... -
Bộ lọc sóng âm
acoustic-wave filter, acoustic filter -
Điện dung phân bố
distributed capacitance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.